Đối đầu GrIFK Kauniainen vs Kiffen Helsinki, 20h00 ngày 08/6
Kết quả GrIFK Kauniainen vs Kiffen Helsinki
Đối đầu GrIFK Kauniainen vs Kiffen Helsinki
Phong độ GrIFK Kauniainen gần đây
Phong độ Kiffen Helsinki gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: GrIFK Kauniainen vs Kiffen Helsinki
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GrIFK Kauniainen vs Kiffen Helsinki trước đây
-
14/08/2018Kiffen Helsinki0 - 1GrIFK Kauniainen0 - 1W
-
02/06/2018GrIFK Kauniainen0 - 0Kiffen Helsinki0 - 0D
-
09/08/2011Kiffen Helsinki1 - 0GrIFK Kauniainen0 - 0L
-
21/05/2011GrIFK Kauniainen0 - 0Kiffen Helsinki0 - 0D
-
22/08/2009GrIFK Kauniainen0 - 1Kiffen Helsinki0 - 1L
-
06/06/2009Kiffen Helsinki2 - 2GrIFK Kauniainen0 - 1D
-
20/03/2014Kiffen Helsinki1 - 1GrIFK Kauniainen0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu GrIFK Kauniainen vs Kiffen Helsinki
- Thống kê lịch sử đối đầu GrIFK Kauniainen vs Kiffen Helsinki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GrIFK Kauniainen vs Kiffen Helsinki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 6 | 1 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GrIFK Kauniainen vs Kiffen Helsinki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GrIFK Kauniainen (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
GrIFK Kauniainen (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GrIFK Kauniainen thắng
Bại: là số trận GrIFK Kauniainen thua
Thắng: là số trận GrIFK Kauniainen thắng
Bại: là số trận GrIFK Kauniainen thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GrIFK Kauniainen và Kiffen Helsinki trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 10 | 7 | 3 | 0 | 26 | 5 | 21 | 24 | H T T H T T |
2 | Atlantis | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 4 | 10 | 21 | T T T H H T |
3 | OLS Oulu | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 20 | T T T B H T |
4 | KPV | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 20 | T T T H T B |
5 | Jyvaskyla JK | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 20 | -2 | 14 | B B B B H T |
6 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | T B B H T T |
7 | Jazz Pori | 9 | 4 | 0 | 5 | 18 | 21 | -3 | 12 | B B B T T B |
8 | EPS Espoo | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | B H T T H B |
9 | RoPS Rovaniemi | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 17 | -5 | 8 | B T T B H B |
10 | VIFK | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 22 | -14 | 6 | H B B B T H |
11 | PK Keski Uusimaa | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 24 | -11 | 5 | B B T H B H |
12 | FC Vaajakoski | 9 | 1 | 0 | 8 | 11 | 25 | -14 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: