Đối đầu GrIFK Kauniainen vs Mypa, 22h30 ngày 04/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Finland - Kakkonen Lohko 2024: GrIFK Kauniainen vs Mypa

  • GrIFK Kauniainen
    Giải đấu: Finland - Kakkonen Lohko
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 04/8/2024 22:30
    Số phút bù giờ:
    Mypa

Lịch sử đối đầu GrIFK Kauniainen vs Mypa trước đây

Thống kê thành tích đối đầu GrIFK Kauniainen vs Mypa

- Thống kê lịch sử đối đầu GrIFK Kauniainen vs Mypa: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu GrIFK Kauniainen vs Mypa: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Finland - Kakkonen Lohko 1 0 1 0
Cúp Quốc Gia Phần Lan 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu GrIFK Kauniainen vs Mypa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
GrIFK Kauniainen (sân nhà) 1 0 0 1
GrIFK Kauniainen (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận GrIFK Kauniainen thắng
Bại: là số trận GrIFK Kauniainen thua

BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GrIFK KauniainenMypa trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Klubi 04 Helsinki 17 12 4 1 47 13 34 40 T H T T B T
2 KPV 18 12 4 2 35 23 12 40 T T T B T T
3 Atlantis 18 9 5 4 27 15 12 32 B H H B T B
4 OLS Oulu 17 8 4 5 28 20 8 28 B H H B T B
5 Jyvaskyla JK 17 6 6 5 27 28 -1 24 H T H H T B
6 PK Keski Uusimaa 18 7 3 8 33 37 -4 24 T T B T T T
7 EPS Espoo 18 6 5 7 22 19 3 23 B T H T H T
8 RoPS Rovaniemi 18 6 3 9 26 30 -4 21 T H B T B B
9 KuPS (Youth) 17 6 3 8 26 31 -5 21 T T B H B B
10 Jazz Pori 17 6 2 9 30 36 -6 20 B B B T B H
11 VIFK 17 2 5 10 17 41 -24 11 B H B H T B
12 FC Vaajakoski 18 2 2 14 23 48 -25 8 H B H B T B

Cập nhật: