Đối đầu HJS Akatemia vs Poxyt, 22h30 ngày 20/6
Kết quả HJS Akatemia vs Poxyt
Đối đầu HJS Akatemia vs Poxyt
Phong độ HJS Akatemia gần đây
Phong độ Poxyt gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: HJS Akatemia vs Poxyt
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/6/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HJS Akatemia vs Poxyt trước đây
-
13/04/2024Poxyt1 - 2HJS Akatemia1 - 1W
-
07/10/2023HJS Akatemia4 - 0Poxyt1 - 0W
-
15/07/2023Poxyt2 - 1HJS Akatemia1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu HJS Akatemia vs Poxyt
- Thống kê lịch sử đối đầu HJS Akatemia vs Poxyt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HJS Akatemia vs Poxyt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HJS Akatemia vs Poxyt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HJS Akatemia (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
HJS Akatemia (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HJS Akatemia thắng
Bại: là số trận HJS Akatemia thua
Thắng: là số trận HJS Akatemia thắng
Bại: là số trận HJS Akatemia thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HJS Akatemia và Poxyt trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 11 | 8 | 3 | 0 | 27 | 5 | 22 | 27 | T T H T T T |
2 | Atlantis | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 | H H T B T T |
3 | KPV | 12 | 7 | 4 | 1 | 22 | 15 | 7 | 25 | H T B H H T |
4 | OLS Oulu | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 9 | 13 | 23 | T T B H T T |
5 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 23 | -2 | 16 | B B H T H H |
6 | Jazz Pori | 12 | 5 | 1 | 6 | 24 | 27 | -3 | 16 | T T B H T B |
7 | RoPS Rovaniemi | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 14 | B H B T T B |
8 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | -2 | 14 | B H T T H B |
9 | EPS Espoo | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | T H B B H B |
10 | PK Keski Uusimaa | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 9 | T H B H T H |
11 | VIFK | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 25 | -17 | 6 | B B B T H B |
12 | FC Vaajakoski | 11 | 1 | 0 | 10 | 14 | 32 | -18 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: