Đối đầu Ilves Tampere II vs Honka Espoo, 22h30 ngày 13/7
Kết quả Ilves Tampere II vs Honka Espoo
Đối đầu Ilves Tampere II vs Honka Espoo
Phong độ Ilves Tampere II gần đây
Phong độ Honka Espoo gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: Ilves Tampere II vs Honka Espoo
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/7/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ilves Tampere II vs Honka Espoo trước đây
-
12/05/2024Honka Espoo1 - 3Ilves Tampere II1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ilves Tampere II vs Honka Espoo
- Thống kê lịch sử đối đầu Ilves Tampere II vs Honka Espoo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ilves Tampere II vs Honka Espoo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ilves Tampere II vs Honka Espoo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ilves Tampere II (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ilves Tampere II (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ilves Tampere II thắng
Bại: là số trận Ilves Tampere II thua
Thắng: là số trận Ilves Tampere II thắng
Bại: là số trận Ilves Tampere II thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ilves Tampere II và Honka Espoo trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 14 | 10 | 4 | 0 | 35 | 8 | 27 | 34 | T T T T H T |
2 | KPV | 14 | 9 | 4 | 1 | 26 | 16 | 10 | 31 | B H H T T T |
3 | Atlantis | 15 | 8 | 5 | 2 | 23 | 10 | 13 | 29 | B T T B H H |
4 | OLS Oulu | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 13 | 12 | 25 | H T T B H H |
5 | Jyvaskyla JK | 15 | 5 | 6 | 4 | 24 | 24 | 0 | 21 | T H H T H H |
6 | KuPS (Youth) | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 27 | -3 | 21 | H B T T B H |
7 | RoPS Rovaniemi | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 21 | -1 | 18 | B T T B T H |
8 | EPS Espoo | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H B B T H |
9 | Jazz Pori | 14 | 5 | 1 | 8 | 26 | 32 | -6 | 16 | B H T B B B |
10 | PK Keski Uusimaa | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 29 | -8 | 15 | B H T H T T |
11 | VIFK | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 32 | -20 | 8 | B B B H B H |
12 | FC Vaajakoski | 15 | 1 | 2 | 12 | 19 | 40 | -21 | 5 | B B B H B H |
Cập nhật: