Đối đầu Honka Espoo vs P-Iirot, 22h59 ngày 07/6
Kết quả Honka Espoo vs P-Iirot
Đối đầu Honka Espoo vs P-Iirot
Phong độ Honka Espoo gần đây
Phong độ P-Iirot gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: Honka Espoo vs P-Iirot
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Honka Espoo vs P-Iirot trước đây
-
06/04/2024P-Iirot3 - 2Honka Espoo1 - 0L
-
31/07/2005P-Iirot0 - 1Honka Espoo0 - 0W
-
08/05/2005Honka Espoo0 - 1P-Iirot0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Honka Espoo vs P-Iirot
- Thống kê lịch sử đối đầu Honka Espoo vs P-Iirot: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honka Espoo vs P-Iirot: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honka Espoo vs P-Iirot: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honka Espoo (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Honka Espoo (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Honka Espoo thắng
Bại: là số trận Honka Espoo thua
Thắng: là số trận Honka Espoo thắng
Bại: là số trận Honka Espoo thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Honka Espoo và P-Iirot trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 10 | 7 | 3 | 0 | 26 | 5 | 21 | 24 | H T T H T T |
2 | Atlantis | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 4 | 10 | 21 | T T T H H T |
3 | OLS Oulu | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 20 | T T T B H T |
4 | KPV | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 20 | T T T H T B |
5 | Jyvaskyla JK | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 20 | -2 | 14 | B B B B H T |
6 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | T B B H T T |
7 | Jazz Pori | 9 | 4 | 0 | 5 | 18 | 21 | -3 | 12 | B B B T T B |
8 | EPS Espoo | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | B H T T H B |
9 | RoPS Rovaniemi | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 17 | -5 | 8 | B T T B H B |
10 | VIFK | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 22 | -14 | 6 | H B B B T H |
11 | PK Keski Uusimaa | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 24 | -11 | 5 | B B T H B H |
12 | FC Vaajakoski | 9 | 1 | 0 | 8 | 11 | 25 | -14 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: