Đối đầu HPS Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ, 20h00 ngày 15/6
Kết quả HPS Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ
Đối đầu HPS Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ
Phong độ HPS Nữ gần đây
Phong độ PK-35 Vantaa Nữ gần đây
VĐQG Phần Lan nữ 2024: HPS Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HPS Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ trước đây
-
14/10/2023PK-35 Vantaa (W)2 - 3HPS (W)1 - 0W
-
16/08/2023HPS (W)1 - 2PK-35 Vantaa (W)0 - 0L
-
21/05/2023PK-35 Vantaa (W)3 - 2HPS (W)1 - 0L
-
15/10/2022HPS (W)0 - 4PK-35 Vantaa (W)0 - 1L
-
31/07/2022HPS (W)1 - 0PK-35 Vantaa (W)0 - 0W
-
29/04/2022PK-35 Vantaa (W)2 - 1HPS (W)2 - 0L
-
16/07/2021HPS (W)1 - 1PK-35 Vantaa (W)0 - 1D
-
29/04/2021PK-35 Vantaa (W)4 - 0HPS (W)2 - 0L
-
06/08/2023PK-35 Vantaa (W)2 - 0HPS (W)2 - 0L
-
01/10/2019HPS (W)5 - 1PK-35 Vantaa (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu HPS Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu HPS Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HPS Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan nữ | 8 | 2 | 1 | 5 |
Cúp Phần Lan nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Phần Lan nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HPS Nữ vs PK-35 Vantaa Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HPS Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
HPS Nữ (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HPS Nữ thắng
Bại: là số trận HPS Nữ thua
Thắng: là số trận HPS Nữ thắng
Bại: là số trận HPS Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HPS Nữ và PK-35 Vantaa Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 8 | 8 | 0 | 0 | 21 | 3 | 18 | 24 | T T T T T T |
2 | KuPs (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 19 | T B T T T T |
3 | HPS (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 10 | 10 | 16 | B B T T T T |
4 | Aland United (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 10 | 2 | 13 | T H T T T B |
5 | Ilves Tampere (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 11 | H T B H B B |
6 | Honka Espoo (W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 12 | -3 | 9 | T T B B T B |
7 | PK-35 RY (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 8 | T B H B B T |
8 | PK-35 Vantaa (W) | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | H H B B B T |
9 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 14 | -11 | 4 | B B B H B B |
10 | PK Keski Uusimaa (W) | 8 | 0 | 2 | 6 | 9 | 27 | -18 | 2 | B B H B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: