Đối đầu Lahti vs IFK Mariehamn, 22h00 ngày 19/9
Kết quả Lahti vs IFK Mariehamn
Nhận định, Soi kèo Lahti vs IFK Mariehamn, 22h00 ngày 19/9
Đối đầu Lahti vs IFK Mariehamn
Phong độ Lahti gần đây
Phong độ IFK Mariehamn gần đây
VĐQG Phần Lan 2024: Lahti vs IFK Mariehamn
-
Giải đấu: VĐQG Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lahti vs IFK Mariehamn trước đây
-
18/08/2024IFK Mariehamn0 - 0Lahti0 - 0D
-
12/05/2024Lahti3 - 0IFK Mariehamn2 - 0W
-
08/10/2023IFK Mariehamn0 - 0Lahti0 - 0D
-
23/07/2023Lahti0 - 2IFK Mariehamn0 - 1L
-
16/04/2023IFK Mariehamn2 - 3Lahti1 - 0W
-
18/09/2022IFK Mariehamn6 - 0Lahti1 - 0L
-
26/08/2022Lahti0 - 2IFK Mariehamn0 - 0L
-
02/04/2022IFK Mariehamn0 - 0Lahti0 - 0D
-
23/02/2024Lahti1 - 1IFK Mariehamn1 - 0D
-
19/02/2023IFK Mariehamn0 - 2Lahti0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lahti vs IFK Mariehamn
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs IFK Mariehamn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs IFK Mariehamn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Phần Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs IFK Mariehamn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lahti (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Lahti (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lahti thắng
Bại: là số trận Lahti thua
Thắng: là số trận Lahti thắng
Bại: là số trận Lahti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lahti và IFK Mariehamn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gnistan Helsinki | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 33 | T |
2 | Inter Turku | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 32 | H |
3 | AC Oulu | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 24 | T |
4 | IFK Mariehamn | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 20 | B |
5 | Lahti | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 19 | B |
6 | Ekenas IF Fotboll | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 14 | H |
UEFA qualifying local
Promotion Play-Offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Relegation
Cập nhật: