Đối đầu Lahti vs IFK Mariehamn, 22h30 ngày 12/5
Kết quả Lahti vs IFK Mariehamn
Đối đầu Lahti vs IFK Mariehamn
Phong độ Lahti gần đây
Phong độ IFK Mariehamn gần đây
VĐQG Phần Lan 2024: Lahti vs IFK Mariehamn
-
Giải đấu: VĐQG Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lahti vs IFK Mariehamn trước đây
-
23/02/2024Lahti1 - 1IFK Mariehamn1 - 0D
-
19/02/2023IFK Mariehamn0 - 2Lahti0 - 1W
-
08/10/2023IFK Mariehamn0 - 0Lahti0 - 0D
-
23/07/2023Lahti0 - 2IFK Mariehamn0 - 1L
-
16/04/2023IFK Mariehamn2 - 3Lahti1 - 0W
-
18/09/2022IFK Mariehamn6 - 0Lahti1 - 0L
-
26/08/2022Lahti0 - 2IFK Mariehamn0 - 0L
-
02/04/2022IFK Mariehamn0 - 0Lahti0 - 0D
-
27/10/2021IFK Mariehamn0 - 3Lahti0 - 1W
-
16/07/2021Lahti1 - 1IFK Mariehamn0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lahti vs IFK Mariehamn
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs IFK Mariehamn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs IFK Mariehamn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Phần Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Phần Lan | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahti vs IFK Mariehamn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lahti (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Lahti (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lahti thắng
Bại: là số trận Lahti thua
Thắng: là số trận Lahti thắng
Bại: là số trận Lahti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lahti và IFK Mariehamn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vaasa VPS | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | T H T T T B |
2 | HJK Helsinki | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 8 | 4 | 12 | T T H H H T |
3 | KuPs | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 6 | 4 | 12 | T H H T H T |
4 | SJK Seinajoen | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 12 | H T H T H B |
5 | FC Haka | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | B T H H T T |
6 | IFK Mariehamn | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 7 | T H B B T |
7 | Ilves Tampere | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | H B B T T |
8 | Gnistan Helsinki | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | -2 | 7 | T T B B B H |
9 | Inter Turku | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 5 | B H H T B B |
10 | AC Oulu | 6 | 0 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 3 | B H H B B H |
11 | Ekenas IF Fotboll | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 2 | B B H B H |
12 | Lahti | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 9 | -8 | 2 | H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: