Đối đầu TPS Turku vs JaPS, 22h30 ngày 27/9
Kết quả TPS Turku vs JaPS
Đối đầu TPS Turku vs JaPS
Phong độ TPS Turku gần đây
Phong độ JaPS gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: TPS Turku vs JaPS
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/9/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TPS Turku vs JaPS trước đây
-
20/07/2024TPS Turku4 - 0JaPS2 - 0W
-
22/05/2024JaPS2 - 1TPS Turku1 - 1L
-
02/07/2023JaPS1 - 2TPS Turku1 - 2W
-
29/04/2023TPS Turku2 - 1JaPS1 - 0W
-
18/09/2022JaPS4 - 3TPS Turku2 - 3L
-
01/07/2022JaPS0 - 1TPS Turku0 - 0W
-
23/04/2022TPS Turku3 - 0JaPS1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu TPS Turku vs JaPS
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs JaPS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs JaPS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TPS Turku vs JaPS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TPS Turku (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
TPS Turku (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
Thắng: là số trận TPS Turku thắng
Bại: là số trận TPS Turku thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TPS Turku và JaPS trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 24 | 16 | 3 | 5 | 62 | 29 | 33 | 51 | T H T B B T |
2 | Jaro | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 27 | 20 | 48 | T B B T T T |
3 | JIPPO | 24 | 13 | 4 | 7 | 38 | 23 | 15 | 43 | B B B T T B |
4 | TPS Turku | 24 | 11 | 6 | 7 | 34 | 25 | 9 | 39 | H T H B B H |
5 | PK-35 Vantaa | 24 | 7 | 8 | 9 | 26 | 31 | -5 | 29 | B T H T T H |
6 | SalPa | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 38 | -8 | 29 | H T T H B B |
7 | JaPS | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 44 | -9 | 29 | B B H T T T |
8 | SJK Akatemia | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 33 | -3 | 27 | T H H H B B |
9 | KaPa | 24 | 4 | 7 | 13 | 35 | 54 | -19 | 19 | B B T B T H |
10 | MP MIKELI | 24 | 3 | 6 | 15 | 20 | 53 | -33 | 15 | T T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: