Đối đầu SalPa vs JaPS, 22h59 ngày 19/6
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: SalPa vs JaPS
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SalPa vs JaPS trước đây
-
24/04/2024JaPS2 - 3SalPa1 - 2W
-
07/10/2023SalPa1 - 2JaPS0 - 1L
-
28/06/2023JaPS0 - 0SalPa0 - 0D
-
15/04/2023SalPa2 - 1JaPS1 - 1W
-
10/02/2024JaPS2 - 3SalPa2 - 1W
-
31/07/2011SalPa4 - 1JaPS2 - 0W
-
14/05/2011JaPS2 - 2SalPa1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SalPa vs JaPS
- Thống kê lịch sử đối đầu SalPa vs JaPS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SalPa vs JaPS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 4 | 2 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Finland - Kakkonen Lohko | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SalPa vs JaPS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SalPa (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
SalPa (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SalPa thắng
Bại: là số trận SalPa thua
Thắng: là số trận SalPa thắng
Bại: là số trận SalPa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SalPa và JaPS trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 9 | 20 | 28 | T T T T H T |
2 | TPS Turku | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 22 | T B B T T T |
3 | JIPPO | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 7 | 10 | 21 | T T T H B B |
4 | Jaro | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 20 | B T T H B H |
5 | PK-35 Vantaa | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 13 | H B B H T T |
6 | JaPS | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 22 | -5 | 12 | B T T H H B |
7 | SJK Akatemia | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 14 | -5 | 12 | H T H H H H |
8 | SalPa | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | -1 | 11 | B B H H H H |
9 | KaPa | 11 | 1 | 4 | 6 | 14 | 20 | -6 | 7 | T B H B B H |
10 | MP MIKELI | 11 | 0 | 3 | 8 | 3 | 27 | -24 | 3 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: