Đối đầu Jaro vs JIPPO, 22h00 ngày 22/9
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: Jaro vs JIPPO
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jaro vs JIPPO trước đây
-
29/06/2024Jaro1 - 0JIPPO1 - 0W
-
28/04/2024JIPPO2 - 0Jaro1 - 0L
-
22/08/2021Jaro1 - 0JIPPO0 - 0W
-
13/06/2021JIPPO0 - 2Jaro0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jaro vs JIPPO
- Thống kê lịch sử đối đầu Jaro vs JIPPO: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jaro vs JIPPO: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jaro vs JIPPO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jaro (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Jaro (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jaro thắng
Bại: là số trận Jaro thua
Thắng: là số trận Jaro thắng
Bại: là số trận Jaro thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jaro và JIPPO trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 23 | 15 | 3 | 5 | 57 | 27 | 30 | 48 | T T H T B B |
2 | Jaro | 23 | 14 | 3 | 6 | 45 | 26 | 19 | 45 | H T B B T T |
3 | JIPPO | 23 | 13 | 4 | 6 | 37 | 21 | 16 | 43 | T B B B T T |
4 | TPS Turku | 23 | 11 | 5 | 7 | 34 | 25 | 9 | 38 | B H T H B B |
5 | SalPa | 23 | 7 | 8 | 8 | 28 | 33 | -5 | 29 | H H T T H B |
6 | JaPS | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 44 | -9 | 29 | B B H T T T |
7 | PK-35 Vantaa | 23 | 7 | 7 | 9 | 25 | 30 | -5 | 28 | H B T H T T |
8 | SJK Akatemia | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 33 | -3 | 27 | T H H H B B |
9 | KaPa | 23 | 4 | 6 | 13 | 34 | 53 | -19 | 18 | B B B T B T |
10 | MP MIKELI | 23 | 3 | 5 | 15 | 20 | 53 | -33 | 14 | B T T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: