Đối đầu KaPa vs KTP Kotka, 20h00 ngày 27/7
Kết quả KaPa vs KTP Kotka
Đối đầu KaPa vs KTP Kotka
Phong độ KaPa gần đây
Phong độ KTP Kotka gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: KaPa vs KTP Kotka
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KaPa vs KTP Kotka trước đây
-
27/05/2024KTP Kotka2 - 1KaPa1 - 1L
-
21/01/2023KaPa4 - 2KTP Kotka3 - 2W
-
04/09/2011KaPa1 - 3KTP Kotka0 - 2L
-
12/06/2011KTP Kotka0 - 1KaPa0 - 1W
-
05/09/2009KaPa2 - 1KTP Kotka1 - 0W
-
07/07/2009KTP Kotka3 - 3KaPa2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu KaPa vs KTP Kotka
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs KTP Kotka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs KTP Kotka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs KTP Kotka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KaPa (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
KaPa (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KaPa thắng
Bại: là số trận KaPa thua
Thắng: là số trận KaPa thắng
Bại: là số trận KaPa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KaPa và KTP Kotka trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 17 | 12 | 2 | 3 | 42 | 16 | 26 | 38 | T T H B B T |
2 | Jaro | 17 | 11 | 2 | 4 | 29 | 14 | 15 | 35 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 12 | 16 | 34 | H B T T T T |
4 | TPS Turku | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 16 | 11 | 33 | H T H B T T |
5 | SalPa | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 29 | -7 | 20 | B T B T T B |
6 | SJK Akatemia | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 22 | -4 | 18 | B B B T B T |
7 | JaPS | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 33 | -8 | 18 | T H H B H B |
8 | PK-35 Vantaa | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 26 | -7 | 17 | H B B B T B |
9 | KaPa | 17 | 2 | 6 | 9 | 23 | 35 | -12 | 12 | B H H T B B |
10 | MP MIKELI | 17 | 1 | 5 | 11 | 8 | 38 | -30 | 8 | H B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: