Đối đầu Kiffen Helsinki vs PPJ Akatemia, 22h59 ngày 31/5
Kết quả Kiffen Helsinki vs PPJ Akatemia
Đối đầu Kiffen Helsinki vs PPJ Akatemia
Phong độ Kiffen Helsinki gần đây
Phong độ PPJ Akatemia gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: Kiffen Helsinki vs PPJ Akatemia
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kiffen Helsinki vs PPJ Akatemia trước đây
-
16/04/2024Kiffen Helsinki0 - 1PPJ Akatemia0 - 0L
-
01/10/2023Kiffen Helsinki0 - 0PPJ Akatemia0 - 0D
-
13/07/2023PPJ Akatemia1 - 2Kiffen Helsinki0 - 1W
-
28/07/2022Kiffen Helsinki2 - 2PPJ Akatemia2 - 0D
-
16/05/2022PPJ Akatemia2 - 2Kiffen Helsinki1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kiffen Helsinki vs PPJ Akatemia
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiffen Helsinki vs PPJ Akatemia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiffen Helsinki vs PPJ Akatemia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiffen Helsinki vs PPJ Akatemia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kiffen Helsinki (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Kiffen Helsinki (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kiffen Helsinki thắng
Bại: là số trận Kiffen Helsinki thua
Thắng: là số trận Kiffen Helsinki thắng
Bại: là số trận Kiffen Helsinki thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kiffen Helsinki và PPJ Akatemia trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 3 | 18 | 21 | T H T T H T |
2 | KPV | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 20 | H T T T H T |
3 | Atlantis | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 18 | H T T T H H |
4 | OLS Oulu | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 17 | T T T T B H |
5 | Jazz Pori | 8 | 4 | 0 | 4 | 17 | 18 | -1 | 12 | T B B B T T |
6 | EPS Espoo | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 7 | 1 | 11 | B B H T T H |
7 | Jyvaskyla JK | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 11 | H B B B B H |
8 | KuPS (Youth) | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 10 | B T B B H T |
9 | RoPS Rovaniemi | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 8 | H B T T B H |
10 | VIFK | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 20 | -14 | 5 | H H B B B T |
11 | PK Keski Uusimaa | 9 | 1 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 4 | B B B T H B |
12 | FC Vaajakoski | 8 | 1 | 0 | 7 | 10 | 23 | -13 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: