Đối đầu Klubi 04 Helsinki vs VIFK, 22h30 ngày 28/7
Kết quả Klubi 04 Helsinki vs VIFK
Đối đầu Klubi 04 Helsinki vs VIFK
Phong độ Klubi 04 Helsinki gần đây
Phong độ VIFK gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: Klubi 04 Helsinki vs VIFK
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/7/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Klubi 04 Helsinki vs VIFK trước đây
-
18/05/2024VIFK0 - 5Klubi 04 Helsinki0 - 0W
-
15/09/2007Klubi 04 Helsinki0 - 3VIFK0 - 1L
-
24/05/2007VIFK2 - 2Klubi 04 Helsinki1 - 1D
-
20/08/2006Klubi 04 Helsinki0 - 1VIFK0 - 1L
-
14/05/2006VIFK0 - 1Klubi 04 Helsinki0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Klubi 04 Helsinki vs VIFK
- Thống kê lịch sử đối đầu Klubi 04 Helsinki vs VIFK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Klubi 04 Helsinki vs VIFK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Klubi 04 Helsinki vs VIFK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Klubi 04 Helsinki (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Klubi 04 Helsinki (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Klubi 04 Helsinki thắng
Bại: là số trận Klubi 04 Helsinki thua
Thắng: là số trận Klubi 04 Helsinki thắng
Bại: là số trận Klubi 04 Helsinki thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Klubi 04 Helsinki và VIFK trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 16 | 11 | 4 | 1 | 38 | 10 | 28 | 37 | T T H T T B |
2 | KPV | 17 | 11 | 4 | 2 | 33 | 23 | 10 | 37 | T T T T B T |
3 | Atlantis | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 13 | 14 | 32 | T B H H B T |
4 | OLS Oulu | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 20 | 8 | 28 | B H H B T B |
5 | Jyvaskyla JK | 17 | 6 | 6 | 5 | 27 | 28 | -1 | 24 | H T H H T B |
6 | RoPS Rovaniemi | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 27 | -3 | 21 | B T H B T B |
7 | PK Keski Uusimaa | 17 | 6 | 3 | 8 | 30 | 35 | -5 | 21 | H T T B T T |
8 | KuPS (Youth) | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 31 | -5 | 21 | T T B H B B |
9 | EPS Espoo | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 18 | -1 | 20 | B B T H T H |
10 | Jazz Pori | 17 | 6 | 2 | 9 | 30 | 36 | -6 | 20 | B B B T B H |
11 | VIFK | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 32 | -18 | 11 | B B H B H T |
12 | FC Vaajakoski | 17 | 2 | 2 | 13 | 22 | 43 | -21 | 8 | B H B H B T |
Cập nhật: