Đối đầu SJK Akatemia vs KTP Kotka, 22h59 ngày 20/6
Kết quả SJK Akatemia vs KTP Kotka
Nhận định SJK Akatemia vs FC KTP, 23h00 ngày 20/6
Đối đầu SJK Akatemia vs KTP Kotka
Phong độ SJK Akatemia gần đây
Phong độ KTP Kotka gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: SJK Akatemia vs KTP Kotka
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SJK Akatemia vs KTP Kotka trước đây
-
24/04/2024KTP Kotka5 - 1SJK Akatemia3 - 1L
-
12/08/2022KTP Kotka1 - 0SJK Akatemia1 - 0L
-
11/06/2022SJK Akatemia1 - 1KTP Kotka1 - 0D
-
07/09/2020KTP Kotka4 - 0SJK Akatemia1 - 0L
-
04/07/2020SJK Akatemia0 - 3KTP Kotka0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu SJK Akatemia vs KTP Kotka
- Thống kê lịch sử đối đầu SJK Akatemia vs KTP Kotka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SJK Akatemia vs KTP Kotka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SJK Akatemia vs KTP Kotka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SJK Akatemia (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
SJK Akatemia (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SJK Akatemia thắng
Bại: là số trận SJK Akatemia thua
Thắng: là số trận SJK Akatemia thắng
Bại: là số trận SJK Akatemia thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SJK Akatemia và KTP Kotka trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 9 | 20 | 28 | T T T T H T |
2 | Jaro | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 10 | 9 | 23 | T T H B H T |
3 | TPS Turku | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 23 | B B T T T H |
4 | JIPPO | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T H B B H |
5 | JaPS | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 23 | -3 | 15 | T T H H B T |
6 | PK-35 Vantaa | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B B H T T H |
7 | SJK Akatemia | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 14 | -5 | 12 | H T H H H H |
8 | SalPa | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | B H H H H B |
9 | KaPa | 12 | 1 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 7 | B H B B H B |
10 | MP MIKELI | 12 | 0 | 4 | 8 | 3 | 27 | -24 | 4 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: