Đối đầu PEPO Lappeenranta vs Mypa, 22h30 ngày 07/6
Kết quả PEPO Lappeenranta vs Mypa
Đối đầu PEPO Lappeenranta vs Mypa
Phong độ PEPO Lappeenranta gần đây
Phong độ Mypa gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: PEPO Lappeenranta vs Mypa
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/6/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PEPO Lappeenranta vs Mypa trước đây
-
16/03/2024Mypa0 - 2PEPO Lappeenranta0 - 2W
-
24/02/2024PEPO Lappeenranta2 - 1Mypa0 - 0W
-
24/03/2019Mypa0 - 3PEPO Lappeenranta0 - 2W
-
11/09/2021Mypa3 - 2PEPO Lappeenranta1 - 2L
-
20/06/2021PEPO Lappeenranta2 - 0Mypa1 - 0W
-
21/07/2018Mypa3 - 1PEPO Lappeenranta1 - 0L
-
10/05/2018PEPO Lappeenranta1 - 0Mypa0 - 0W
-
07/02/2021PEPO Lappeenranta2 - 1Mypa2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu PEPO Lappeenranta vs Mypa
- Thống kê lịch sử đối đầu PEPO Lappeenranta vs Mypa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PEPO Lappeenranta vs Mypa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 2 | 0 | 2 |
Cúp Kolmonen Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PEPO Lappeenranta vs Mypa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PEPO Lappeenranta (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
PEPO Lappeenranta (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PEPO Lappeenranta thắng
Bại: là số trận PEPO Lappeenranta thua
Thắng: là số trận PEPO Lappeenranta thắng
Bại: là số trận PEPO Lappeenranta thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PEPO Lappeenranta và Mypa trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 10 | 7 | 3 | 0 | 26 | 5 | 21 | 24 | H T T H T T |
2 | Atlantis | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 4 | 10 | 21 | T T T H H T |
3 | OLS Oulu | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 20 | T T T B H T |
4 | KPV | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 20 | T T T H T B |
5 | Jyvaskyla JK | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 20 | -2 | 14 | B B B B H T |
6 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | T B B H T T |
7 | Jazz Pori | 9 | 4 | 0 | 5 | 18 | 21 | -3 | 12 | B B B T T B |
8 | EPS Espoo | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | B H T T H B |
9 | RoPS Rovaniemi | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 17 | -5 | 8 | B T T B H B |
10 | VIFK | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 22 | -14 | 6 | H B B B T H |
11 | PK Keski Uusimaa | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 24 | -11 | 5 | B B T H B H |
12 | FC Vaajakoski | 9 | 1 | 0 | 8 | 11 | 25 | -14 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: