Đối đầu Narpes Kraft vs TP47 Tornio, 20h00 ngày 02/6
Kết quả Narpes Kraft vs TP47 Tornio
Đối đầu Narpes Kraft vs TP47 Tornio
Phong độ Narpes Kraft gần đây
Phong độ TP47 Tornio gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: Narpes Kraft vs TP47 Tornio
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Narpes Kraft vs TP47 Tornio trước đây
-
06/08/2023Narpes Kraft2 - 2TP47 Tornio1 - 2D
-
13/05/2023TP47 Tornio1 - 1Narpes Kraft1 - 1D
-
29/09/2018TP47 Tornio1 - 2Narpes Kraft0 - 1W
-
30/06/2018Narpes Kraft2 - 1TP47 Tornio1 - 1W
-
24/09/2017Narpes Kraft6 - 0TP47 Tornio2 - 0W
-
02/07/2017TP47 Tornio1 - 1Narpes Kraft1 - 0D
-
25/09/2016TP47 Tornio1 - 1Narpes Kraft1 - 0D
-
02/07/2016Narpes Kraft1 - 1TP47 Tornio0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Narpes Kraft vs TP47 Tornio
- Thống kê lịch sử đối đầu Narpes Kraft vs TP47 Tornio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Narpes Kraft vs TP47 Tornio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 8 | 3 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Narpes Kraft vs TP47 Tornio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Narpes Kraft (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Narpes Kraft (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Narpes Kraft thắng
Bại: là số trận Narpes Kraft thua
Thắng: là số trận Narpes Kraft thắng
Bại: là số trận Narpes Kraft thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Narpes Kraft và TP47 Tornio trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 3 | 18 | 21 | T H T T H T |
2 | Atlantis | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 4 | 10 | 21 | T T T H H T |
3 | KPV | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 20 | H T T T H T |
4 | OLS Oulu | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 17 | T T T T B H |
5 | Jazz Pori | 9 | 4 | 0 | 5 | 18 | 21 | -3 | 12 | B B B T T B |
6 | EPS Espoo | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 7 | 1 | 11 | B B H T T H |
7 | Jyvaskyla JK | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 11 | H B B B B H |
8 | KuPS (Youth) | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 10 | B T B B H T |
9 | RoPS Rovaniemi | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 8 | H B T T B H |
10 | VIFK | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 20 | -14 | 5 | H H B B B T |
11 | PK Keski Uusimaa | 9 | 1 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 4 | B B B T H B |
12 | FC Vaajakoski | 8 | 1 | 0 | 7 | 10 | 23 | -13 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: