Đối đầu TPV Tampere vs Poxyt, 22h59 ngày 02/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Finland - Kakkonen Lohko 2024: TPV Tampere vs Poxyt

  • TPV Tampere
    Giải đấu: Finland - Kakkonen Lohko
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 02/8/2024 22:59
    Số phút bù giờ:
    Poxyt

Lịch sử đối đầu TPV Tampere vs Poxyt trước đây

Thống kê thành tích đối đầu TPV Tampere vs Poxyt

- Thống kê lịch sử đối đầu TPV Tampere vs Poxyt: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu TPV Tampere vs Poxyt: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Finland - Kakkonen Lohko 1 1 0 0
Cúp Quốc Gia Phần Lan 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu TPV Tampere vs Poxyt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
TPV Tampere (sân nhà) 0 0 0 0
TPV Tampere (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận TPV Tampere thắng
Bại: là số trận TPV Tampere thua

BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TPV TamperePoxyt trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Klubi 04 Helsinki 17 12 4 1 47 13 34 40 T H T T B T
2 KPV 17 11 4 2 33 23 10 37 T T T T B T
3 Atlantis 17 9 5 3 27 13 14 32 T B H H B T
4 OLS Oulu 17 8 4 5 28 20 8 28 B H H B T B
5 Jyvaskyla JK 17 6 6 5 27 28 -1 24 H T H H T B
6 RoPS Rovaniemi 17 6 3 8 24 27 -3 21 B T H B T B
7 PK Keski Uusimaa 17 6 3 8 30 35 -5 21 H T T B T T
8 KuPS (Youth) 17 6 3 8 26 31 -5 21 T T B H B B
9 EPS Espoo 17 5 5 7 17 18 -1 20 B B T H T H
10 Jazz Pori 17 6 2 9 30 36 -6 20 B B B T B H
11 VIFK 17 2 5 10 17 41 -24 11 B H B H T B
12 FC Vaajakoski 17 2 2 13 22 43 -21 8 B H B H B T

Cập nhật: