Đối đầu VIFK vs RoPS Rovaniemi, 22h30 ngày 12/6
Kết quả VIFK vs RoPS Rovaniemi
Đối đầu VIFK vs RoPS Rovaniemi
Phong độ VIFK gần đây
Phong độ RoPS Rovaniemi gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: VIFK vs RoPS Rovaniemi
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/6/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VIFK vs RoPS Rovaniemi trước đây
-
23/09/2023RoPS Rovaniemi0 - 2VIFK0 - 2W
-
22/04/2023VIFK3 - 3RoPS Rovaniemi2 - 0D
-
27/08/2022VIFK1 - 0RoPS Rovaniemi0 - 0W
-
11/06/2022RoPS Rovaniemi2 - 2VIFK0 - 2D
-
17/05/2023VIFK4 - 2RoPS Rovaniemi3 - 1W
-
09/09/2007VIFK0 - 3RoPS Rovaniemi0 - 0L
-
03/06/2007RoPS Rovaniemi0 - 0VIFK0 - 0D
-
06/08/2006RoPS Rovaniemi2 - 0VIFK1 - 0L
-
29/04/2006VIFK0 - 0RoPS Rovaniemi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu VIFK vs RoPS Rovaniemi
- Thống kê lịch sử đối đầu VIFK vs RoPS Rovaniemi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VIFK vs RoPS Rovaniemi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 2 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VIFK vs RoPS Rovaniemi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VIFK (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
VIFK (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VIFK thắng
Bại: là số trận VIFK thua
Thắng: là số trận VIFK thắng
Bại: là số trận VIFK thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VIFK và RoPS Rovaniemi trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 10 | 7 | 3 | 0 | 26 | 5 | 21 | 24 | H T T H T T |
2 | Atlantis | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 5 | 9 | 21 | T T H H T B |
3 | KPV | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 13 | 6 | 21 | T T H T B H |
4 | OLS Oulu | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 20 | T T T B H T |
5 | Jyvaskyla JK | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 21 | -2 | 15 | B B B H T H |
6 | KuPS (Youth) | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 17 | 0 | 14 | B B H T T H |
7 | Jazz Pori | 10 | 4 | 1 | 5 | 21 | 24 | -3 | 13 | B B T T B H |
8 | EPS Espoo | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | H T T H B B |
9 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | T T B H B T |
10 | PK Keski Uusimaa | 11 | 2 | 2 | 7 | 14 | 24 | -10 | 8 | B T H B H T |
11 | VIFK | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 22 | -14 | 6 | H B B B T H |
12 | FC Vaajakoski | 9 | 1 | 0 | 8 | 11 | 25 | -14 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: