Kết quả HPS Nữ vs PK-35 RY Nữ, 20h00 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Phần Lan nữ 2024 » vòng 15

  • HPS Nữ vs PK-35 RY Nữ: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Raisanen L.
  • 26'
    0-1
    goal Gronberg M.
  • 33'
    0-2
    goal Karkkainen S.
  • 51'
    Rinkinen H. goal 
    1-2
  • 64'
    1-2
    Karkkainen S.
  • 73'
    Hamalainen E. goal 
    2-2
  • 74'
    Kontturi P. goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
    Laurinkoski H.
  • BXH VĐQG Phần Lan nữ
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • HPS Nữ vs PK-35 RY Nữ: Số liệu thống kê

  • HPS Nữ
    PK-35 RY Nữ
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 136
    Pha tấn công
    146
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 HJK Helsinki (W) 6 3 1 2 10 5 5 62 B T B T H T
2 KuPs (W) 6 2 3 1 9 6 3 49 H T B H H T
3 HPS (W) 6 2 0 4 5 10 -5 44 T B B B T B
4 Aland United (W) 6 2 2 2 8 11 -3 35 H T T H B B