Kết quả HPS Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ, 20h00 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Phần Lan nữ 2024 » vòng 7

  • HPS Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ: Diễn biến chính

  • 9'
    Lehtinen A. (Assist:Vapola H.) goal 
    1-0
  • 24'
    1-1
    goal Karvonen A. (Assist:Kolhi L.)
  • 28'
    Hillberg S. (Assist:Onufriew H.) goal 
    2-1
  • 31'
    Hamalainen E.
    2-1
  • 37'
    Kamppi P. (Assist:Jaaskelainen O.) goal 
    3-1
  • 56'
    3-1
    Tanninen A.
  • 67'
    Kontturi P. (Assist:Kataja M.) goal 
    4-1
  • 71'
    Ria Karjalainen (Assist:Lehtinen A.) goal 
    5-1
  • 76'
    Kataja M. (Assist:Rinkinen H.) goal 
    6-1
  • 77'
    6-1
    Kolhi L.
  • 85'
    Ria Karjalainen (Assist:Kontturi P.) goal 
    7-1
  • 87'
    7-2
    goal Sjoman M. (Assist:Saarenpaa K.)
  • BXH VĐQG Phần Lan nữ
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • HPS Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ: Số liệu thống kê

  • HPS Nữ
    PK Keski Uusimaa Nữ
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    52
  •  
     
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 HJK Helsinki (W) 2 1 0 1 2 3 -1 55 B T
2 KuPs (W) 3 1 1 1 6 5 1 44 H T B
3 HPS (W) 3 1 0 2 2 3 -1 41 T B B
4 Aland United (W) 2 1 1 0 4 3 1 31 H T