Kết quả RC Saint Etienne Nữ vs Reims Nữ, 23h00 ngày 08/01
Kết quả RC Saint Etienne Nữ vs Reims Nữ
Đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Reims Nữ
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
Phong độ Reims Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 08/01/202523:00
-
Reims Nữ 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.92O 2.75
0.98U 2.75
0.821
2.45X
3.302
2.45Hiệp 1+0
0.90-0
0.92O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RC Saint Etienne Nữ vs Reims Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 12
-
RC Saint Etienne Nữ vs Reims Nữ: Diễn biến chính
-
4'0-0Monique Ngock
-
39'0-1Boucly M. (Assist:Swierot J.)
-
61'0-1Swierot J.
-
61'0-2Sangare H. (Assist:Boucly M.)
-
68'0-3Sangare H. (Assist:Calba L.)
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
RC Saint Etienne Nữ vs Reims Nữ: Số liệu thống kê
-
RC Saint Etienne NữReims Nữ
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
387Số đường chuyền278
-
-
5Phạm lỗi12
-
-
1Cứu thua6
-
-
20Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách12
-
-
78Pha tấn công70
-
-
47Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 52 | 3 | 49 | 34 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 6 | 23 | 29 | T T T H T H |
3 | Paris FC (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 36 | 8 | 28 | 27 | T T T H T T |
4 | Fleury 91 (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T B H T H T |
5 | Dijon w | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 22 | 0 | 20 | T T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 19 | B T T B B T |
7 | Nantes (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 17 | B B H T B T |
8 | RC Saint Etienne (W) | 13 | 5 | 0 | 8 | 10 | 37 | -27 | 15 | B B T B B B |
9 | Reims (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 21 | -5 | 10 | T B T B H T |
10 | Strasbourg W | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 25 | -16 | 7 | B B H B H B |
11 | Le Havre (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 7 | B B B H T B |
12 | Guingamp (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 6 | 45 | -39 | 3 | B B B B B B |