Kết quả Reims Nữ vs Montpellier Nữ, 23h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 16

  • Reims Nữ vs Montpellier Nữ: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Blanc C.
  • 42'
    0-0
    Ngueleu N.
  • 49'
    0-1
    goal Judith Coquet
  • 52'
    Monique Ngock (Assist:Boucly M.) goal 
    1-1
  • 70'
    1-2
    goal Judith Coquet (Assist:Ifeoma Onumonu)
  • 72'
    Maoulida A.
    1-2
  • 75'
    Notel L.
    1-2
  • 78'
    1-3
    goal Ifeoma Onumonu (Assist:Deslandes O.)
  • 80'
    Boureille C.(OW)
    2-3
  • 86'
    2-4
    goal Judith Coquet
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims Nữ vs Montpellier Nữ: Số liệu thống kê

  • Reims Nữ
    Montpellier Nữ
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 339
    Số đường chuyền
    355
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 16 15 1 0 69 4 65 46 T T T T T T
2 Paris Saint Germain (W) 16 12 2 2 36 10 26 38 T H B T T T
3 Paris FC (W) 16 11 4 1 49 8 41 37 T T T T T H
4 Dijon w 16 9 2 5 28 24 4 29 B B T T T B
5 Fleury 91 (W) 16 7 5 4 34 20 14 26 T H T H H T
6 Montpellier (W) 16 7 1 8 26 30 -4 22 B T B B B T
7 Nantes (W) 16 5 6 5 15 18 -3 21 B T H H H H
8 RC Saint Etienne (W) 16 5 1 10 13 45 -32 16 B B B H B B
9 Le Havre (W) 16 4 3 9 16 33 -17 15 T B T H H T
10 Reims (W) 16 3 2 11 20 31 -11 11 H T H B B B
11 Strasbourg W 16 1 5 10 11 33 -22 8 H B B B H B
12 Guingamp (W) 16 1 0 15 6 67 -61 3 B B B B B B