Kết quả Reims Nữ vs Montpellier Nữ, 23h00 ngày 01/03
Kết quả Reims Nữ vs Montpellier Nữ
Đối đầu Reims Nữ vs Montpellier Nữ
Phong độ Reims Nữ gần đây
Phong độ Montpellier Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.88O 2.75
0.87U 2.75
0.921
3.10X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.08O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reims Nữ vs Montpellier Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 16
-
Reims Nữ vs Montpellier Nữ: Diễn biến chính
-
20'0-0Blanc C.
-
42'0-0Ngueleu N.
-
49'0-1
Judith Coquet
-
52'Monique Ngock (Assist:Boucly M.)1-1
-
70'1-2
Judith Coquet (Assist:Ifeoma Onumonu)
-
72'Maoulida A.1-2
-
75'Notel L.1-2
-
78'1-3
Ifeoma Onumonu (Assist:Deslandes O.)
-
80'Boureille C.(OW)2-3
-
86'2-4
Judith Coquet
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Reims Nữ vs Montpellier Nữ: Số liệu thống kê
-
Reims NữMontpellier Nữ
-
2Phạt góc3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
339Số đường chuyền355
-
-
10Phạm lỗi21
-
-
1Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công7
-
-
6Đánh chặn4
-
-
12Thử thách5
-
-
97Pha tấn công89
-
-
39Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 16 | 15 | 1 | 0 | 69 | 4 | 65 | 46 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 36 | 10 | 26 | 38 | T H B T T T |
3 | Paris FC (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 49 | 8 | 41 | 37 | T T T T T H |
4 | Dijon w | 16 | 9 | 2 | 5 | 28 | 24 | 4 | 29 | B B T T T B |
5 | Fleury 91 (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 34 | 20 | 14 | 26 | T H T H H T |
6 | Montpellier (W) | 16 | 7 | 1 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B B B T |
7 | Nantes (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 18 | -3 | 21 | B T H H H H |
8 | RC Saint Etienne (W) | 16 | 5 | 1 | 10 | 13 | 45 | -32 | 16 | B B B H B B |
9 | Le Havre (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 33 | -17 | 15 | T B T H H T |
10 | Reims (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 20 | 31 | -11 | 11 | H T H B B B |
11 | Strasbourg W | 16 | 1 | 5 | 10 | 11 | 33 | -22 | 8 | H B B B H B |
12 | Guingamp (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 6 | 67 | -61 | 3 | B B B B B B |