Kết quả Angers vs Le Havre, 23h15 ngày 02/02
Kết quả Angers vs Le Havre
Nhận định, soi kèo Angers vs Le Havre, 23h15 ngày 2/2
Đối đầu Angers vs Le Havre
Phong độ Angers gần đây
Phong độ Le Havre gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202523:15
-
Angers 2 11Le Havre 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.5
1.05U 2.5
0.671
1.95X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 0.75
0.71U 0.75
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Angers vs Le Havre
-
Sân vận động: Jean-Bouin Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 20
-
Angers vs Le Havre: Diễn biến chính
-
2'0-0Loic Nego
-
9'Lilian Raolisoa Card changed0-0
-
10'Lilian Raolisoa0-0
-
16'0-0Arouna Sangante
-
17'0-0Arouna Sangante Red card confirmed
-
25'Himad Abdelli0-0
-
25'0-0Josue Casimir
-
28'0-0Yanis Zouaoui
Fode Ballo Toure -
46'Abdoulaye Bamba
Jim Allevinah0-0 -
46'0-0Issa Soumare
Antoine Joujou -
51'Abdoulaye Bamba0-0
-
70'0-0Andre Ayew
Mahamadou Diawara -
70'0-0Rassoul Ndiaye
Ahmed Hassan Koka -
73'0-1Andre Ayew (Assist:Josue Casimir)
-
74'Zinedine Ferhat
Farid El Melali0-1 -
74'Ibrahima Niane
Esteban Lepaul0-1 -
76'0-1Yassine Kechta
-
79'Justin Noel Kalumba
Jean Eudes Aholou0-1 -
80'0-1Gautier Lloris
-
84'0-1Yoann Salmier
Yassine Kechta -
90'Florent Hanin (Assist:Ibrahima Niane)1-1
-
Angers vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị
-
Angers4-2-3-130Yahia Fofana26Florent Hanin21Jordan Lefort24Emmanuel Biumla27Lilian Raolisoa93Haris Belkbela6Jean Eudes Aholou28Farid El Melali10Himad Abdelli18Jim Allevinah19Esteban Lepaul99Ahmed Hassan Koka10Josue Casimir34Mahamadou Diawara8Yassine Kechta21Antoine Joujou6Etienne Youte Kinkoue7Loic Nego93Arouna Sangante4Gautier Lloris97Fode Ballo Toure1Mathieu Gorgelin
- Đội hình dự bị
-
20Zinedine Ferhat17Justin Noel Kalumba7Ibrahima Niane25Abdoulaye Bamba15Pierrick Capelle14Yassin Belkhdim16Melvin Zinga5Marius Courcoul8Joseph Romeric LopyYoann Salmier 22Rassoul Ndiaye 19Andre Ayew 28Issa Soumare 45Yanis Zouaoui 18Alois Confais 25Arthur Desmas 30Timothee Pembele 32Emmanuel Sabbi 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexandre DujeuxDidier Digard
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Angers vs Le Havre: Số liệu thống kê
-
AngersLe Havre
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút4
-
-
19Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
507Số đường chuyền354
-
-
91%Chuyền chính xác87%
-
-
8Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị0
-
-
15Đánh đầu23
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn7
-
-
16Ném biên13
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
14Long pass21
-
-
111Pha tấn công74
-
-
51Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | H T T H B T |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 20 | 9 | 7 | 4 | 39 | 26 | 13 | 34 | H T T B T H |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 26 | 6 | 30 | B T B H H B |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 32 | 1 | 27 | T T T H T B |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Angers | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T T T B H |
13 | Reims | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B B H H B |
14 | Nantes | 20 | 4 | 9 | 7 | 24 | 30 | -6 | 21 | B H H H H T |
15 | Rennes | 20 | 6 | 2 | 12 | 27 | 30 | -3 | 20 | T B B B B T |
16 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 20 | 4 | 2 | 14 | 15 | 39 | -24 | 14 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation