Kết quả Aubagne vs Nancy, 01h30 ngày 15/01
-
Thứ tư, Ngày 15/01/202501:30
-
Aubagne 22Nancy 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.00O 2.25
0.80U 2.25
1.021
3.60X
3.402
1.85Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 1
1.00U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aubagne vs Nancy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 14
-
Aubagne vs Nancy: Diễn biến chính
-
4'Steven Nsimba (Assist:Yassine Benhattab)1-0
-
13'1-0Maxence Carlier
-
19'Fady Khatir1-0
-
30'1-0Jimmy Evans
-
35'Sofiane Boudraa (Assist:Steven Nsimba)2-0
-
75'2-1Oumar Sidibe (Assist:Jimmy Evans)
-
86'2-1Teddy Bouriaud
-
90'2-1
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Aubagne vs Nancy: Số liệu thống kê
-
AubagneNancy
-
2Phạt góc4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
127Pha tấn công111
-
-
75Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 13 | 14 | 33 | T T T B B T |
2 | Boulogne | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 19 | 4 | 30 | T T T H H H |
3 | Orleans US 45 | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 17 | 8 | 29 | T T B T H B |
4 | Aubagne | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | B T B T T T |
5 | Dijon | 17 | 7 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 27 | T B H T H H |
6 | Le Mans | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 21 | 0 | 25 | B H T H T T |
7 | Sochaux | 16 | 5 | 9 | 2 | 17 | 12 | 5 | 24 | H T H H H H |
8 | Valenciennes | 17 | 6 | 6 | 5 | 22 | 22 | 0 | 24 | B B B H T T |
9 | Bourg Peronnas | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 18 | -3 | 23 | B B T H H H |
10 | Quevilly | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | 22 | T B T T B H |
11 | Concarneau | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | B B T B B B |
12 | FC Rouen | 17 | 4 | 7 | 6 | 20 | 18 | 2 | 19 | T T T H B B |
13 | Paris 13 Atletico | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 22 | -3 | 19 | T B H H T H |
14 | Villefranche | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 21 | -7 | 17 | B T B H T B |
15 | Versailles 78 | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B B B B H |
16 | Nimes | 17 | 3 | 6 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | B H H B B B |
17 | Chateauroux | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 39 | -19 | 13 | B H B B H T |
Upgrade Team
Relegation