Kết quả FC Rouen vs Aubagne, 01h30 ngày 25/01
Kết quả FC Rouen vs Aubagne
Đối đầu FC Rouen vs Aubagne
Phong độ FC Rouen gần đây
Phong độ Aubagne gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202501:30
-
FC Rouen 4 10Aubagne 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.88O 2.5
1.25U 2.5
0.571
1.91X
3.102
3.70Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Rouen vs Aubagne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 18
-
FC Rouen vs Aubagne: Diễn biến chính
-
4'0-1Cyril Khetir
-
31'Hicham Benkaid0-1
-
32'Mathieu Mion0-1
-
55'Valentin Sanson0-1
-
67'0-1Esteban Mouton
-
82'Omar Bezzekhami0-1
-
87'Jason Mbock0-1
-
90'0-1Bilel Tafni
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
FC Rouen vs Aubagne: Số liệu thống kê
-
FC RouenAubagne
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
138Pha tấn công102
-
-
105Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 13 | 14 | 33 | T T T B B T |
2 | Boulogne | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 19 | 4 | 30 | T T T H H H |
3 | Orleans US 45 | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 17 | 8 | 29 | T T B T H B |
4 | Aubagne | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | B T B T T T |
5 | Dijon | 17 | 7 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 27 | T B H T H H |
6 | Le Mans | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 21 | 0 | 25 | B H T H T T |
7 | Sochaux | 16 | 5 | 9 | 2 | 17 | 12 | 5 | 24 | H T H H H H |
8 | Valenciennes | 17 | 6 | 6 | 5 | 22 | 22 | 0 | 24 | B B B H T T |
9 | Bourg Peronnas | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 18 | -3 | 23 | B B T H H H |
10 | Quevilly | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | 22 | T B T T B H |
11 | Concarneau | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | B B T B B B |
12 | FC Rouen | 17 | 4 | 7 | 6 | 20 | 18 | 2 | 19 | T T T H B B |
13 | Paris 13 Atletico | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 22 | -3 | 19 | T B H H T H |
14 | Villefranche | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 21 | -7 | 17 | B T B H T B |
15 | Versailles 78 | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B B B B H |
16 | Nimes | 17 | 3 | 6 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | B H H B B B |
17 | Chateauroux | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 39 | -19 | 13 | B H B B H T |
Upgrade Team
Relegation