Kết quả Guingamp vs Metz, 02h00 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 23

  • Guingamp vs Metz: Diễn biến chính

  • 27'
    Sohaib Nair
    0-0
  • 28'
    0-1
    goal Gauthier Hein
  • 63'
    0-1
    Kouao Kouao Koffi
  • 66'
    Rayan Ghrieb  
    Theo Le Bris  
    0-1
  • 76'
    Junior Armando Mendes  
    Donatien Gomis  
    0-1
  • 76'
    Mathis Riou  
    Kalidou Sidibe  
    0-1
  • 76'
    Lebogang Phiri  
    Dylan Louiserre  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Ablie Jallow
     Cheikh Tidiane Sabaly
  • 81'
    0-1
     Morgan Bokele Mputu
     Pape Diallo
  • 82'
    Sabri Guendouz  
    Hugo Picard  
    0-1
  • 87'
    0-2
    goal Idrissa Gueye
  • 90'
    0-2
     Ibou Sane
     Gauthier Hein
  • 90'
    0-3
    goal Matthieu Udol (Assist:Kouao Kouao Koffi)
  • Guingamp vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Guingamp4-4-2
    16
    Enzo Basilio
    31
    Dylan Ourega
    18
    Sohaib Nair
    7
    Donatien Gomis
    22
    Alpha Sissoko
    10
    Hugo Picard
    8
    Kalidou Sidibe
    4
    Dylan Louiserre
    28
    Theo Le Bris
    9
    Brighton Labeau
    13
    Amine Hemia
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    18
    Idrissa Gueye
    7
    Gauthier Hein
    21
    Benjamin Stambouli
    20
    Jessy Deminguet
    10
    Pape Diallo
    39
    Kouao Kouao Koffi
    38
    Sadibou Sane
    4
    Urie-Michel Mboula
    3
    Matthieu Udol
    29
    Arnaud Bodart
    Metz4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Rayan Ghrieb
    19Sabri Guendouz
    2Lucas Maronnier
    29Junior Armando Mendes
    30Babacar Niasse
    5Lebogang Phiri
    26Mathis Riou
    Joel Asoro 99
    Morgan Bokele Mputu 19
    Maxime Colin 2
    Ablie Jallow 36
    Alexandre Oukidja 16
    Ibou Sane 9
    Ismael Traore 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Dumont
    Laszlo Boloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Guingamp vs Metz: Số liệu thống kê

  • Guingamp
    Metz
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 549
    Số đường chuyền
    395
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 35
    Long pass
    19
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 28 18 4 6 51 27 24 58 T B T B T T
2 Metz 28 16 8 4 49 22 27 56 T B T T T T
3 Paris FC 27 16 4 7 42 28 14 52 T B T T T B
4 Guingamp 28 15 3 10 46 33 13 48 B H B T T T
5 USL Dunkerque 28 15 3 10 41 36 5 48 T T T B B B
6 Stade Lavallois MFC 28 12 7 9 36 27 9 43 B T B T T B
7 Bastia 28 9 13 6 31 27 4 40 H T B T B T
8 FC Annecy 28 11 7 10 33 38 -5 40 T B B B H B
9 Grenoble 28 10 7 11 33 33 0 37 T H B H H B
10 Pau FC 28 9 10 9 31 37 -6 37 B H T B H T
11 Ajaccio 28 10 4 14 25 35 -10 34 T T B H T B
12 Amiens 28 10 4 14 29 42 -13 34 B H B B T H
13 Troyes 28 10 3 15 29 29 0 33 B B T T B B
14 Red Star FC 93 28 9 6 13 30 43 -13 33 T B T T B H
15 Rodez Aveyron 28 8 8 12 47 45 2 32 T H B T H H
16 Martigues 28 8 4 16 22 43 -21 28 B T T B H T
17 Clermont 28 6 9 13 23 36 -13 27 H B B B H H
18 Caen 27 5 4 18 23 40 -17 19 B B H T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation