Kết quả Lille vs Nantes, 01h00 ngày 05/01
Kết quả Lille vs Nantes
Nhận định, Soi kèo Lille vs Nantes, 1h ngày 05/01
Đối đầu Lille vs Nantes
Phong độ Lille gần đây
Phong độ Nantes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202501:00
-
Lille 11Nantes 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.90O 2.5
0.97U 2.5
0.911
1.53X
4.202
6.00Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.14O 0.5
0.36U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille vs Nantes
-
Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 16
-
Lille vs Nantes: Diễn biến chính
-
10'Osame Sahraoui
Matias Fernandez Pardo0-0 -
41'Gabriel Gudmundsson1-0
-
48'1-0Ignatius Kpene Ganago Goal Disallowed
-
63'1-0Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Pedro Chirivella -
70'1-1Matthis Abline
-
72'1-1Nicolas Cozza
-
77'Ismaily Goncalves dos Santos
Gabriel Gudmundsson1-1 -
77'Hakon Arnar Haraldsson1-1
-
77'Andre Filipe Tavares Gomes
Ngal Ayel Mukau1-1 -
83'1-1Marcus Regis Coco
Ignatius Kpene Ganago -
86'Thomas Meunier
Aissa Mandi1-1 -
89'1-1Jean-Charles Castelletto
-
90'1-1Jean-Philippe Gbamin
Johann Lepenant -
90'1-1Nicolas Pallois
Matthis Abline
-
Lille vs Nantes: Đội hình chính và dự bị
-
Lille4-2-3-130Lucas Chevalier5Gabriel Gudmundsson4Alexsandro Ribeiro18Bafode Diakite2Aissa Mandi17Ngal Ayel Mukau21Benjamin Andre10Remy Cabella7Hakon Arnar Haraldsson19Matias Fernandez Pardo9Jonathan Christian David39Matthis Abline22Sorba Thomas8Johann Lepenant6Douglas Augusto Gomes Soares7Ignatius Kpene Ganago5Pedro Chirivella98Kelvin Amian Adou21Jean-Charles Castelletto44Nathan Zeze3Nicolas Cozza16Anthony Lopes
- Đội hình dự bị
-
12Thomas Meunier31Ismaily Goncalves dos Santos11Osame Sahraoui26Andre Filipe Tavares Gomes36Ousmane Toure34Aaron Malouda32Ayyoub Bouaddi1Vito Mannone8Adilson Angel Abreu de Almeida GomesMarcus Regis Coco 11Jean-Philippe Gbamin 17Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31Nicolas Pallois 4Jean Kevin Duverne 2Dehmaine Assoumani 59Florent Mollet 25Patrick Carlgren 30Bahereba Guirassy 62
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno GenesioAntoine Kombouare
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lille vs Nantes: Số liệu thống kê
-
LilleNantes
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút1
-
-
10Sút Phạt6
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
717Số đường chuyền290
-
-
90%Chuyền chính xác76%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
24Đánh đầu22
-
-
16Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người4
-
-
8Đánh chặn5
-
-
23Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách11
-
-
29Long pass16
-
-
140Pha tấn công59
-
-
81Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | H T T H B T |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 20 | 9 | 7 | 4 | 39 | 26 | 13 | 34 | H T T B T H |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 26 | 6 | 30 | B T B H H B |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 32 | 1 | 27 | T T T H T B |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Angers | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T T T B H |
13 | Reims | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B B H H B |
14 | Nantes | 20 | 4 | 9 | 7 | 24 | 30 | -6 | 21 | B H H H H T |
15 | Rennes | 20 | 6 | 2 | 12 | 27 | 30 | -3 | 20 | T B B B B T |
16 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 20 | 4 | 2 | 14 | 15 | 39 | -24 | 14 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation