Kết quả Lorient vs Rodez Aveyron, 02h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 25

  • Lorient vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Tawfik Bentayeb (Assist:Abdel Hakim Abdallah)
  • 45'
    Panos Katseris (Assist:Montassar Talbi) goal 
    1-1
  • 46'
    Sambou Soumano  
    Tosin Aiyegun  
    1-1
  • 66'
    1-1
     Wilitty Younoussa
     Waniss Taibi
  • 66'
    1-1
     Alexis Trouillet
     Derek Mazou Sacko
  • 72'
    1-1
    Tawfik Bentayeb
  • 73'
    Eli Junior Kroupi goal 
    2-1
  • 76'
    2-1
     Mohamed Bouchouari
     Abdel Hakim Abdallah
  • 76'
    2-1
     Ibrahima Balde
     Tawfik Bentayeb
  • 79'
    2-1
    Nolan Galves
  • 80'
    Joel Mvuka  
    Panos Katseris  
    2-1
  • 84'
    Bandiougou Fadiga  
    Eli Junior Kroupi  
    2-1
  • 88'
    Laurent Abergel (Assist:Sambou Soumano) goal 
    3-1
  • 89'
    3-1
     Yannis Verdier
     Timothe Nkada
  • 90'
    Formose Mendy  
    Jean Victor Makengo  
    3-1
  • Lorient vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient4-1-4-1
    38
    Yvon Mvogo
    44
    Darlin Yongwa
    3
    Montassar Talbi
    15
    Julien Laporte
    2
    Silva de Almeida Igor
    6
    Laurent Abergel
    27
    Tosin Aiyegun
    17
    Jean Victor Makengo
    62
    Arthur Avom
    77
    Panos Katseris
    22
    Eli Junior Kroupi
    9
    Timothe Nkada
    22
    Tawfik Bentayeb
    19
    Derek Mazou Sacko
    5
    Noah Cadiou
    10
    Waniss Taibi
    25
    Nolan Galves
    6
    Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
    2
    Eric Vandenabeele
    4
    Stone Mambo
    28
    Abdel Hakim Abdallah
    16
    Lionel Mpasi
    Rodez Aveyron5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Mohamed Bamba
    75Bandiougou Fadiga
    66Isaac James
    1Benjamin Leroy
    5Formose Mendy
    93Joel Mvuka
    28Sambou Soumano
    Ibrahima Balde 18
    Mohamed Bouchouari 11
    Till Cissokho 15
    Enzo Crombez 30
    Alexis Trouillet 27
    Yannis Verdier 26
    Wilitty Younoussa 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Didier Santini
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Rodez Aveyron
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 495
    Số đường chuyền
    317
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 25
    Long pass
    13
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 26 16 4 6 45 26 19 52 T T T B T B
2 Paris FC 26 16 4 6 42 25 17 52 T T B T T T
3 Metz 26 14 8 4 44 19 25 50 H T T B T T
4 USL Dunkerque 26 15 3 8 39 31 8 48 B T T T T B
5 Guingamp 26 13 3 10 43 33 10 42 B T B H B T
6 Stade Lavallois MFC 26 11 7 8 33 25 8 40 H B B T B T
7 FC Annecy 26 11 6 9 32 36 -4 39 B T T B B B
8 Bastia 26 8 13 5 29 23 6 37 H T H T B T
9 Grenoble 26 10 6 10 32 31 1 36 T H T H B H
10 Troyes 26 10 3 13 28 26 2 33 T T B B T T
11 Pau FC 26 8 9 9 28 35 -7 33 H B B H T B
12 Red Star FC 93 26 9 5 12 28 40 -12 32 B H T B T T
13 Ajaccio 26 9 4 13 23 32 -9 31 T B T T B H
14 Rodez Aveyron 26 8 6 12 45 43 2 30 B B T H B T
15 Amiens 26 9 3 14 26 40 -14 30 T B B H B B
16 Clermont 26 6 7 13 22 35 -13 25 B B H B B B
17 Martigues 26 7 3 16 18 41 -23 24 T B B T T B
18 Caen 26 5 4 17 22 38 -16 19 B B B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation