Kết quả Metz vs Pau FC, 20h00 ngày 04/01
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202520:00
-
Metz 10Pau FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
1.03O 2.25
0.84U 2.25
0.981
1.75X
3.402
4.50Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metz vs Pau FC
-
Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 17
-
Metz vs Pau FC: Diễn biến chính
-
13'0-0Jean Ruiz
-
34'0-0Ange Ahoussou
-
39'Ababacar Moustapha Lo0-0
-
46'0-0Kyllian Gasnier
Oumar Ngom -
68'Morgan Bokele Mputu
Ibou Sane0-0 -
68'Joseph Mangondo
Fali Cande0-0 -
77'0-0Yonis Njoh
Kandet Diawara -
83'Ablie Jallow
Jessy Deminguet0-0 -
83'Kevin Van Den Kerkhof
Kouao Kouao Koffi0-0
-
Metz vs Pau FC: Đội hình chính và dự bị
-
Metz4-4-261Pape Sy3Matthieu Udol38Sadibou Sane15Ababacar Moustapha Lo39Kouao Kouao Koffi5Fali Cande20Jessy Deminguet21Benjamin Stambouli9Ibou Sane14Cheikh Tidiane Sabaly7Gauthier Hein7Tairyk Arconte18Kandet Diawara17Antoine Mille9Pathe Mboup6Oumar Ngom8Iyad Mohamed2Therence Koudou22Ange Ahoussou25Jean Ruiz23Johann Obiang1Bingourou Kamara
- Đội hình dự bị
-
19Morgan Bokele Mputu2Maxime Colin36Ablie Jallow33Joseph Mangondo57Alexis Mirbach12Alpha Toure22Kevin Van Den KerkhofKyllian Gasnier 27Jordy Gaspar 12Joseph Kalulu 33Ousmane Kante 19Laglais Xavier Kouassi 4Yonis Njoh 30Tao Paradowski 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo BoloniNicolas Usai
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Metz vs Pau FC: Số liệu thống kê
-
MetzPau FC
-
6Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài12
-
-
12Sút Phạt9
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
545Số đường chuyền296
-
-
89%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
10Đánh chặn10
-
-
18Ném biên25
-
-
9Thử thách9
-
-
30Long pass21
-
-
107Pha tấn công69
-
-
64Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | T T B H T T |
2 | Metz | 20 | 10 | 7 | 3 | 30 | 14 | 16 | 37 | T H H H T T |
3 | Paris FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 31 | 19 | 12 | 37 | T B B T B T |
4 | USL Dunkerque | 20 | 11 | 3 | 6 | 30 | 24 | 6 | 36 | B T H H B T |
5 | Guingamp | 20 | 11 | 2 | 7 | 35 | 24 | 11 | 35 | T B H T T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 19 | 11 | 33 | T T T H H T |
7 | FC Annecy | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 25 | 2 | 33 | T H T B T B |
8 | Pau FC | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 22 | 1 | 28 | B T H H T H |
9 | Grenoble | 20 | 8 | 3 | 9 | 23 | 25 | -2 | 27 | B B T T T B |
10 | Bastia | 20 | 5 | 11 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | H T B T B H |
11 | Amiens | 20 | 8 | 2 | 10 | 21 | 28 | -7 | 26 | T B B B T B |
12 | Clermont | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | B H T T H B |
13 | Rodez Aveyron | 20 | 6 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 23 | T H B T B B |
14 | Red Star FC 93 | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 36 | -15 | 22 | H T T H B B |
15 | Troyes | 20 | 6 | 3 | 11 | 19 | 23 | -4 | 21 | B T T B B B |
16 | Ajaccio | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 25 | -10 | 21 | B B B B T T |
17 | Caen | 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 29 | -10 | 15 | B B B B B B |
18 | Martigues | 20 | 4 | 3 | 13 | 13 | 37 | -24 | 15 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation