Kết quả Monaco vs Nantes, 01h00 ngày 16/02
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
1.02O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.53X
4.402
5.75Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monaco vs Nantes
-
Sân vận động: Louis 2 Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 22
-
Monaco vs Nantes: Diễn biến chính
-
4'0-1
Matthis Abline (Assist:Moses Simon)
-
8'0-1Nicolas Cozza
-
44'Mika Bierith (Assist:Takumi Minamino)1-1
-
45'1-1Matthis Abline
-
45'Takumi Minamino (Assist:Lamine Camara)2-1
-
46'2-1Marcus Regis Coco
Jean-Charles Castelletto -
49'Eliesse Ben Seghir (Assist:Takumi Minamino)3-1
-
54'Mika Bierith4-1
-
61'George Ilenikhena
Takumi Minamino4-1 -
61'Elmutasem El Masrati
Lamine Camara4-1 -
61'Krepin Diatta
Vanderson de Oliveira Campos4-1 -
64'Mika Bierith5-1
-
67'5-1Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Matthis Abline -
67'5-1Elia Meschack
Moses Simon -
67'5-1Bahereba Guirassy
Douglas Augusto Gomes Soares -
78'Lucas Michal
Maghnes Akliouche5-1 -
81'George Ilenikhena (Assist:Caio Henrique Oliveira Silva)6-1
-
83'Mamadou Coulibaly
Mika Bierith6-1 -
85'Denis Lemi Zakaria Lako Lado6-1
-
88'6-1Louis Leroux
Pedro Chirivella -
90'George Ilenikhena (Assist:Elmutasem El Masrati)7-1
-
Monaco vs Nantes: Đội hình chính và dự bị
-
Monaco4-2-3-11Radoslaw Majecki12Caio Henrique Oliveira Silva13Christian Mawissa Elebi5Thilo Kehrer2Vanderson de Oliveira Campos6Denis Lemi Zakaria Lako Lado15Lamine Camara7Eliesse Ben Seghir18Takumi Minamino11Maghnes Akliouche14Mika Bierith39Matthis Abline27Moses Simon8Johann Lepenant5Pedro Chirivella6Douglas Augusto Gomes Soares98Kelvin Amian Adou24Saidou Sow21Jean-Charles Castelletto4Nicolas Pallois3Nicolas Cozza16Anthony Lopes
- Đội hình dự bị
-
41Lucas Michal21George Ilenikhena28Mamadou Coulibaly8Elmutasem El Masrati27Krepin Diatta20Kassoum Ouattara22Mohammed Salisu Abdul Karim16Philipp Kohn36Breel Donald EmboloElia Meschack 17Marcus Regis Coco 11Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31Louis Leroux 66Bahereba Guirassy 62Florent Mollet 25Hugo Barbet 50Patrick Carlgren 30Sorba Thomas 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adolf HutterAntoine Kombouare
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Monaco vs Nantes: Số liệu thống kê
-
MonacoNantes
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
24Tổng cú sút6
-
-
12Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
9Sút Phạt18
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
602Số đường chuyền335
-
-
89%Chuyền chính xác78%
-
-
18Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
23Đánh đầu35
-
-
12Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn7
-
-
13Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách5
-
-
5Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass34
-
-
127Pha tấn công82
-
-
73Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 22 | 17 | 5 | 0 | 59 | 20 | 39 | 56 | T T H T T T |
2 | Marseille | 22 | 14 | 4 | 4 | 50 | 26 | 24 | 46 | T H B T T T |
3 | Nice | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | T B T H T T |
4 | Monaco | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 29 | 15 | 40 | H B T T B T |
5 | Lille | 22 | 10 | 8 | 4 | 36 | 22 | 14 | 38 | H T B T B T |
6 | Lyon | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 36 | B H H B T T |
7 | Strasbourg | 22 | 9 | 6 | 7 | 37 | 32 | 5 | 33 | T H T B T T |
8 | Lens | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 33 | T B T T B B |
9 | Stade Brestois | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 38 | -3 | 32 | T T T B T H |
10 | Toulouse | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 27 | B H B H H B |
11 | Angers | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 31 | -8 | 26 | T T B H B T |
12 | AJ Auxerre | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 37 | -6 | 25 | H B H B H H |
13 | Rennes | 22 | 7 | 2 | 13 | 29 | 32 | -3 | 23 | B B B T T B |
14 | Reims | 22 | 5 | 7 | 10 | 26 | 34 | -8 | 22 | B H H B B B |
15 | Nantes | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 39 | -14 | 21 | H H H T B B |
16 | Saint Etienne | 22 | 5 | 3 | 14 | 20 | 50 | -30 | 18 | B H H B B B |
17 | Le Havre | 22 | 5 | 2 | 15 | 18 | 43 | -25 | 17 | B H B H T B |
18 | Montpellier | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 52 | -31 | 15 | B T T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation