Kết quả Monaco vs Nantes, 01h00 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 22

  • Monaco vs Nantes: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Matthis Abline (Assist:Moses Simon)
  • 8'
    0-1
    Nicolas Cozza
  • 44'
    Mika Bierith (Assist:Takumi Minamino) goal 
    1-1
  • 45'
    1-1
    Matthis Abline
  • 45'
    Takumi Minamino (Assist:Lamine Camara) goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     Marcus Regis Coco
     Jean-Charles Castelletto
  • 49'
    Eliesse Ben Seghir (Assist:Takumi Minamino) goal 
    3-1
  • 54'
    Mika Bierith goal 
    4-1
  • 61'
    George Ilenikhena  
    Takumi Minamino  
    4-1
  • 61'
    Elmutasem El Masrati  
    Lamine Camara  
    4-1
  • 61'
    Krepin Diatta  
    Vanderson de Oliveira Campos  
    4-1
  • 64'
    Mika Bierith goal 
    5-1
  • 67'
    5-1
     Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
     Matthis Abline
  • 67'
    5-1
     Elia Meschack
     Moses Simon
  • 67'
    5-1
     Bahereba Guirassy
     Douglas Augusto Gomes Soares
  • 78'
    Lucas Michal  
    Maghnes Akliouche  
    5-1
  • 81'
    George Ilenikhena (Assist:Caio Henrique Oliveira Silva) goal 
    6-1
  • 83'
    Mamadou Coulibaly  
    Mika Bierith  
    6-1
  • 85'
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    6-1
  • 88'
    6-1
     Louis Leroux
     Pedro Chirivella
  • 90'
    George Ilenikhena (Assist:Elmutasem El Masrati) goal 
    7-1
  • Monaco vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Monaco4-2-3-1
    1
    Radoslaw Majecki
    12
    Caio Henrique Oliveira Silva
    13
    Christian Mawissa Elebi
    5
    Thilo Kehrer
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    15
    Lamine Camara
    7
    Eliesse Ben Seghir
    18
    Takumi Minamino
    11
    Maghnes Akliouche
    14
    Mika Bierith
    39
    Matthis Abline
    27
    Moses Simon
    8
    Johann Lepenant
    5
    Pedro Chirivella
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    98
    Kelvin Amian Adou
    24
    Saidou Sow
    21
    Jean-Charles Castelletto
    4
    Nicolas Pallois
    3
    Nicolas Cozza
    16
    Anthony Lopes
    Nantes5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 41Lucas Michal
    21George Ilenikhena
    28Mamadou Coulibaly
    8Elmutasem El Masrati
    27Krepin Diatta
    20Kassoum Ouattara
    22Mohammed Salisu Abdul Karim
    16Philipp Kohn
    36Breel Donald Embolo
    Elia Meschack 17
    Marcus Regis Coco 11
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31
    Louis Leroux 66
    Bahereba Guirassy 62
    Florent Mollet 25
    Hugo Barbet 50
    Patrick Carlgren 30
    Sorba Thomas 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adolf Hutter
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Monaco vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Monaco
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 602
    Số đường chuyền
    335
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 5
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 31
    Long pass
    34
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 22 17 5 0 59 20 39 56 T T H T T T
2 Marseille 22 14 4 4 50 26 24 46 T H B T T T
3 Nice 22 11 7 4 44 27 17 40 T B T H T T
4 Monaco 22 12 4 6 44 29 15 40 H B T T B T
5 Lille 22 10 8 4 36 22 14 38 H T B T B T
6 Lyon 22 10 6 6 40 27 13 36 B H H B T T
7 Strasbourg 22 9 6 7 37 32 5 33 T H T B T T
8 Lens 22 9 6 7 25 22 3 33 T B T T B B
9 Stade Brestois 22 10 2 10 35 38 -3 32 T T T B T H
10 Toulouse 22 7 6 9 23 25 -2 27 B H B H H B
11 Angers 22 7 5 10 23 31 -8 26 T T B H B T
12 AJ Auxerre 22 6 7 9 31 37 -6 25 H B H B H H
13 Rennes 22 7 2 13 29 32 -3 23 B B B T T B
14 Reims 22 5 7 10 26 34 -8 22 B H H B B B
15 Nantes 22 4 9 9 25 39 -14 21 H H H T B B
16 Saint Etienne 22 5 3 14 20 50 -30 18 B H H B B B
17 Le Havre 22 5 2 15 18 43 -25 17 B H B H T B
18 Montpellier 22 4 3 15 21 52 -31 15 B T T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation