Kết quả Montpellier vs Lens, 02h45 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 20

  • Montpellier vs Lens: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal MBala Nzola (Assist:Adrien Thomasson)
  • 18'
    Theo Sainte Luce
    0-1
  • 25'
    0-1
    Goduine Koyalipou Goal Disallowed
  • 45'
    0-1
    Facundo Medina
  • 45'
    0-1
    Deiver Andres Machado Mena
  • 50'
    Boubakar Kouyate
    0-1
  • 60'
    0-1
     Jeremy Agbonifo
     Goduine Koyalipou
  • 61'
    0-2
    goal Jeremy Agbonifo (Assist:Adrien Thomasson)
  • 64'
    Yael Mouanga  
    Boubakar Kouyate  
    0-2
  • 64'
    Othmane Maamma  
    Theo Sainte Luce  
    0-2
  • 64'
    Wahbi Khazri  
    Andy Delort  
    0-2
  • 69'
    Rabby Inzingoula  
    Khalil Fayad  
    0-2
  • 78'
    Modibo Sagnan
    0-2
  • 79'
    0-2
     Angelo Fulgini
     Andy Diouf
  • 81'
    Tanguy Coulibaly  
    Enzo Tchato Mbiayi  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Wesley Said
     MBala Nzola
  • 90'
    0-2
     Abdulay Juma Bah
     Jonathan Gradit
  • 90'
    0-2
     Hamzat Ojediran
     Adrien Thomasson
  • 90'
    Joris Chotard
    0-2
  • 90'
    0-2
    Hamzat Ojediran
  • Montpellier vs Lens: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-3-1-2
    40
    Benjamin Lecomte
    17
    Theo Sainte Luce
    5
    Modibo Sagnan
    4
    Boubakar Kouyate
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    22
    Khalil Fayad
    13
    Joris Chotard
    27
    Becir Omeragic
    11
    Teji Savanier
    7
    Andy Delort
    9
    Musa Al Taamari
    8
    MBala Nzola
    19
    Goduine Koyalipou
    28
    Adrien Thomasson
    23
    Neil El Aynaoui
    18
    Andy Diouf
    29
    Przemyslaw Frankowski
    24
    Jonathan Gradit
    20
    Malang Sarr
    14
    Facundo Medina
    3
    Deiver Andres Machado Mena
    30
    Mathew Ryan
    Lens5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 70Tanguy Coulibaly
    14Othmane Maamma
    10Wahbi Khazri
    47Yael Mouanga
    19Rabby Inzingoula
    44Theo Chennahi
    16Dimitry Bertaud
    18Nicolas Pays
    21Lucas Mincarelli Davin
    Wesley Said 22
    Angelo Fulgini 11
    Hamzat Ojediran 15
    Abdulay Juma Bah 27
    Jeremy Agbonifo 25
    Tom Pouilly 34
    Adam Delplace 50
    Anass Zaroury 21
    Kyllian Antonio 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Will Still
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Lens: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Lens
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 429
    Số đường chuyền
    440
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 23
    Long pass
    32
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 19 14 5 0 49 17 32 47 H T T T T H
2 Marseille 19 11 4 4 40 23 17 37 T H T T H B
3 Monaco 19 10 4 5 32 22 10 34 T H B H B T
4 Nice 19 9 6 4 38 25 13 33 T H T T B T
5 Lens 20 9 6 5 25 18 7 33 H B T B T T
6 Lille 19 8 8 3 29 19 10 32 T H H H T B
7 Lyon 19 8 6 5 30 23 7 30 T B T B H H
8 Stade Brestois 19 9 1 9 29 31 -2 28 B T B T T T
9 Strasbourg 19 7 6 6 33 31 2 27 H T T T H T
10 Toulouse 19 7 4 8 20 21 -1 25 B T T B H B
11 AJ Auxerre 19 6 5 8 25 29 -4 23 H H B H B H
12 Reims 19 5 7 7 25 27 -2 22 H H B B H H
13 Angers 19 6 4 9 21 28 -7 22 B B T T T B
14 Nantes 19 3 9 7 22 29 -7 18 T B H H H H
15 Saint Etienne 19 5 3 11 18 39 -21 18 B B T B H H
16 Rennes 19 5 2 12 26 30 -4 17 B T B B B B
17 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B
18 Le Havre 19 4 1 14 14 38 -24 13 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation