Kết quả Montpellier vs Rennes, 23h15 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 24

  • Montpellier vs Rennes: Diễn biến chính

  • 18'
    Jordan Ferri
    0-0
  • 28'
    0-1
    goal Seko Fofana (Assist:Lorenz Assignon)
  • 35'
    0-1
    Seko Fofana
  • 40'
    Boubakar Kouyate
    0-1
  • 45'
    Andy Delort Goal cancelled
    0-1
  • 46'
    Khalil Fayad  
    Bamo Meite  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Musa Al Taamari
     Seko Fofana
  • 56'
    0-2
    goal Djaoui Cisse (Assist:Jordan James)
  • 59'
    Rabby Inzingoula  
    Wahbi Khazri  
    0-2
  • 60'
    Nicolas Pays  
    Jordan Ferri  
    0-2
  • 69'
    0-3
    goal Lorenz Assignon (Assist:Ludovic Blas)
  • 73'
    0-3
     Hans Hateboer
     Anthony Rouault
  • 73'
    0-3
     Azor Matusiwa
     Jordan James
  • 78'
    Junior Ndiaye  
    Andy Delort  
    0-3
  • 82'
    0-3
     Ismael Kone
     Ludovic Blas
  • 85'
    Simon Cara  
    Teji Savanier  
    0-3
  • 87'
    0-3
    Arnaud Kalimuendo
  • 87'
    0-4
    goal Arnaud Kalimuendo
  • 88'
    0-4
     Ayanda Sishuba
     Arnaud Kalimuendo
  • Montpellier vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier5-3-2
    40
    Benjamin Lecomte
    17
    Theo Sainte Luce
    5
    Modibo Sagnan
    4
    Boubakar Kouyate
    2
    Bamo Meite
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    11
    Teji Savanier
    13
    Joris Chotard
    12
    Jordan Ferri
    10
    Wahbi Khazri
    9
    Andy Delort
    9
    Arnaud Kalimuendo
    10
    Ludovic Blas
    22
    Lorenz Assignon
    17
    Jordan James
    38
    Djaoui Cisse
    8
    Seko Fofana
    3
    Adrien Truffert
    97
    Jeremy Jacquet
    24
    Anthony Rouault
    5
    Lilian Brassier
    1
    Brice Samba
    Rennes3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Khalil Fayad
    41Junior Ndiaye
    19Rabby Inzingoula
    18Nicolas Pays
    46Simon Cara
    44Theo Chennahi
    16Dimitry Bertaud
    77Falaye Sacko
    47Yael Mouanga
    Ayanda Sishuba 28
    Ismael Kone 90
    Musa Al Taamari 11
    Hans Hateboer 33
    Azor Matusiwa 6
    Kazeem Aderemi Olaigbe 19
    Mahamadou Nagida 18
    Steve Mandanda 30
    Kyogo Furuhashi 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Habib Beye
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 337
    Số đường chuyền
    436
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 29
    Long pass
    19
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 24 19 5 0 66 23 43 62 H T T T T T
2 Marseille 24 15 4 5 52 29 23 49 B T T T B T
3 Nice 24 13 7 4 49 28 21 46 T H T T T T
4 Monaco 24 13 4 7 48 31 17 43 T T B T B T
5 Lille 24 11 8 5 39 27 12 41 B T B T T B
6 Lyon 24 11 6 7 44 31 13 39 H B T T B T
7 Strasbourg 24 10 7 7 38 32 6 37 T B T T H T
8 Toulouse 24 9 6 9 31 26 5 33 B H H B T T
9 Lens 24 9 6 9 29 29 0 33 T T B B B B
10 Stade Brestois 24 10 3 11 36 40 -4 33 T B T H H B
11 Rennes 24 9 2 13 34 32 2 29 B T T B T T
12 AJ Auxerre 24 7 7 10 34 38 -4 28 H B H H T B
13 Angers 24 7 6 11 26 38 -12 27 B H B T H B
14 Nantes 24 5 9 10 28 42 -14 24 H T B B T B
15 Reims 24 5 7 12 26 38 -12 22 H B B B B B
16 Le Havre 24 6 2 16 23 50 -27 20 B H T B B T
17 Saint Etienne 24 5 4 15 24 56 -32 19 H B B B H B
18 Montpellier 24 4 3 17 21 58 -37 15 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation