Kết quả Nice vs Bodo Glimt, 03h00 ngày 31/01
Kết quả Nice vs Bodo Glimt
Nhận định, Soi kèo Nice vs Bodo Glimt, 3h00 ngày 31/1
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Bodo Glimt gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202503:00
-
Nice 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.75O 3.25
0.87U 3.25
0.951
2.43X
3.952
2.41Hiệp 1+0
0.93-0
0.91O 1.25
0.78U 1.25
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nice vs Bodo Glimt
-
Sân vận động: Allianz Riviera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Nice vs Bodo Glimt: Diễn biến chính
-
43'Issiaga Camara0-0
-
46'Gaetan Laborde
Fares Bousnina0-0 -
54'0-1Fredrik Andre Bjorkan (Assist:Isak Dybvik Maatta)
-
64'Melvin Bard
Ali Abdi0-1 -
64'Jonathan Clauss
Yael Nandjou0-1 -
69'Sofiane Diop0-1
-
74'0-1Sondre Brunstad Fet
Hakon Evjen -
74'Badredine Bouanani (Assist:Gaetan Laborde)1-1
-
78'Mohamed Ali-Cho
Youssoufa Moukoko1-1 -
78'Hichem Boudaoui
Sofiane Diop1-1 -
82'1-1Andreas Klausen Helmersen
Kasper Waarst Hogh -
82'1-1Sondre Sorli
Jens Petter Hauge -
82'1-1Sondre Auklend
Ulrik Saltnes -
85'Jonathan Clauss1-1
-
86'Gaetan Laborde1-1
-
89'1-1Nino Zugelj
Isak Dybvik Maatta
-
Nice vs Bodo Glimt: Đội hình chính và dự bị
-
Nice3-4-2-131Maxime Dupe42Yael Nandjou64Moise Bombito5Mohamed Abdelmonem2Ali Abdi10Sofiane Diop36Issiaga Camara33Antoine Mendy34Fares Bousnina19Badredine Bouanani15Youssoufa Moukoko25Isak Dybvik Maatta9Kasper Waarst Hogh23Jens Petter Hauge26Hakon Evjen7Patrick Berg14Ulrik Saltnes20Fredrik Sjovold2Villads Nielsen6Jostein Gundersen15Fredrik Andre Bjorkan12Nikita Haikin
- Đội hình dự bị
-
6Hichem Boudaoui25Mohamed Ali-Cho24Gaetan Laborde26Melvin Bard92Jonathan Clauss4Dante Bonfim Costa55Youssouf Ndayishimiye77Teddy Boulhendi43Mousslim Youssouf48Laurenzo Monteiro1Marcin Bulka39Pereira EvertonSondre Auklend 8Sondre Sorli 27Andreas Klausen Helmersen 21Sondre Brunstad Fet 19Nino Zugelj 99August Mikkelsen 94Julian Faye Lund 1Magnus Brondbo 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Franck HaiseKjetil Knutsen
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Nice vs Bodo Glimt: Số liệu thống kê
-
NiceBodo Glimt
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
13Sút ra ngoài10
-
-
5Sút Phạt10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
427Số đường chuyền534
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị0
-
-
9Đánh đầu17
-
-
6Đánh đầu thành công7
-
-
6Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công27
-
-
8Đánh chặn6
-
-
24Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công27
-
-
10Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass25
-
-
98Pha tấn công96
-
-
42Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 19 |
2 | Eintracht Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 16 |
3 | Athletic Bilbao | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 |
4 | Manchester United | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 9 | 5 | 15 |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 |
6 | Tottenham Hotspur | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 |
8 | FC Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 18 | 14 | 4 | 13 |
10 | Bodo Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | FC Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 |
12 | Olympiakos Piraeus | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 |
13 | Glasgow Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 11 |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 |
15 | Saint Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 |
16 | AFC Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 7 | 7 | 10 |
17 | PAOK Saloniki | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 10 |
18 | Real Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 10 |
19 | Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 |
22 | Ferencvarosi TC | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 |
24 | Besiktas JK | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 |
26 | FC Twente Enschede | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 |
27 | Sporting Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 |
28 | TSG Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 6 |
30 | Rigas Futbola skola | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 |
31 | Slavia Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 4 |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 4 |
33 | Ludogorets Razgrad | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 3 |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp