Kết quả Pau FC vs USL Dunkerque, 02h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 18

  • Pau FC vs USL Dunkerque: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Enzo Bardeli (Assist:Benjaloud Youssouf)
  • 62'
    0-1
     Manuel rivera
     Gaetan Courtet
  • 63'
    0-1
     Diogo Lucas Queiros
     Naatan Skytta
  • 67'
    Khalid Boutaib  
    Tairyk Arconte  
    0-1
  • 67'
    Jordy Gaspar  
    Kyllian Gasnier  
    0-1
  • 70'
    0-1
    Benjaloud Youssouf
  • 75'
    Antoine Mille
    0-1
  • 75'
    0-1
     Kay Tejan
     Marco Essimi
  • 78'
    Steeve Beusnard  
    Kandet Diawara  
    0-1
  • 78'
    Yonis Njoh  
    Antoine Mille  
    0-1
  • 78'
    0-1
    Adrian Ortola
  • 83'
    Pathe Mboup
    0-1
  • 85'
    Khalid Boutaib goal 
    1-1
  • 90'
    Laglais Xavier Kouassi  
    Iyad Mohamed  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Abner Felipe Souza de Almeida
     Benjaloud Youssouf
  • Pau FC vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị

  • Pau FC4-2-3-1
    1
    Bingourou Kamara
    23
    Johann Obiang
    25
    Jean Ruiz
    22
    Ange Ahoussou
    2
    Therence Koudou
    8
    Iyad Mohamed
    27
    Kyllian Gasnier
    9
    Pathe Mboup
    17
    Antoine Mille
    18
    Kandet Diawara
    7
    Tairyk Arconte
    18
    Gaetan Courtet
    19
    Yacine Bammou
    22
    Naatan Skytta
    20
    Enzo Bardeli
    10
    Marco Essimi
    28
    Ugo Raghouber
    17
    Benjaloud Youssouf
    26
    Opa Sangante
    23
    Vincent Sasso
    2
    Alec Georgen
    16
    Adrian Ortola
    USL Dunkerque4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Steeve Beusnard
    10Khalid Boutaib
    12Jordy Gaspar
    19Ousmane Kante
    4Laglais Xavier Kouassi
    30Yonis Njoh
    77Tao Paradowski
    Abner Felipe Souza de Almeida 30
    Ewen Jaouen 1
    Geoffrey Kondo 21
    Diogo Lucas Queiros 5
    Manuel rivera 8
    Kay Tejan 9
    Gessime Yassine 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nicolas Usai
    Mathieu Chabert
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Pau FC vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê

  • Pau FC
    USL Dunkerque
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 463
    Số đường chuyền
    438
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 20 12 4 4 34 19 15 40 T T B H T T
2 Metz 20 10 7 3 30 14 16 37 T H H H T T
3 Paris FC 20 11 4 5 31 19 12 37 T B B T B T
4 USL Dunkerque 20 11 3 6 30 24 6 36 B T H H B T
5 Guingamp 20 11 2 7 35 24 11 35 T B H T T T
6 Stade Lavallois MFC 20 9 6 5 30 19 11 33 T T T H H T
7 FC Annecy 20 9 6 5 27 25 2 33 T H T B T B
8 Pau FC 20 7 7 6 23 22 1 28 B T H H T H
9 Grenoble 20 8 3 9 23 25 -2 27 B B T T T B
10 Bastia 20 5 11 4 23 19 4 26 H T B T B H
11 Amiens 20 8 2 10 21 28 -7 26 T B B B T B
12 Clermont 20 6 6 8 19 23 -4 24 B H T T H B
13 Rodez Aveyron 20 6 5 9 32 34 -2 23 T H B T B B
14 Red Star FC 93 20 6 4 10 21 36 -15 22 H T T H B B
15 Troyes 20 6 3 11 19 23 -4 21 B T T B B B
16 Ajaccio 20 6 3 11 15 25 -10 21 B B B B T T
17 Caen 20 4 3 13 19 29 -10 15 B B B B B B
18 Martigues 20 4 3 13 13 37 -24 15 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation