Kết quả PSG vs Saint Etienne, 02h45 ngày 13/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 17

  • PSG vs Saint Etienne: Diễn biến chính

  • 13'
    Ousmane Dembele (Assist:Lee Kang In) goal 
    1-0
  • 23'
    Ousmane Dembele goal 
    2-0
  • 40'
    Bradley Barcola Goal Disallowed
    2-0
  • 46'
    2-0
     Augustine Boakye
     Mathieu Cafaro
  • 58'
    2-0
    Louis Mouton
  • 62'
    Lucas Beraldo
    2-0
  • 63'
    Willian Joel Pacho Tenorio  
    Goncalo Matias Ramos  
    2-0
  • 63'
    Desire Doue  
    Lucas Hernandez  
    2-0
  • 63'
    2-0
     Mathis Amougou
     Louis Mouton
  • 64'
    2-1
    goal Zurab Davitashvili
  • 71'
    Vitor Ferreira Pio  
    Senny Mayulu  
    2-1
  • 75'
    2-1
    Benjamin Bouchouari
  • 79'
    Warren Zaire-Emery  
    Bradley Barcola  
    2-1
  • 87'
    2-1
     Djyilian N'Guessan
     Zurab Davitashvili
  • Paris Saint Germain (PSG) vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị

  • Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
    1
    Gianluigi Donnarumma
    25
    Nuno Mendes
    21
    Lucas Hernandez
    35
    Lucas Beraldo
    2
    Achraf Hakimi
    24
    Senny Mayulu
    8
    Fabian Ruiz Pena
    19
    Lee Kang In
    29
    Bradley Barcola
    9
    Goncalo Matias Ramos
    10
    Ousmane Dembele
    18
    Mathieu Cafaro
    32
    Lucas Stassin
    22
    Zurab Davitashvili
    6
    Benjamin Bouchouari
    4
    Pierre Ekwah
    14
    Louis Mouton
    8
    Dennis Appiah
    21
    Dylan Batubinsika
    3
    Mickael Nade
    19
    Leo Petrot
    30
    Gautier Larsonneur
    Saint Etienne4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 51Willian Joel Pacho Tenorio
    14Desire Doue
    33Warren Zaire-Emery
    17Vitor Ferreira Pio
    87Joao Neves
    39Matvei Safonov
    11Marco Asensio Willemsen
    42Yoram Zague
    48Axel Tape
    Mathis Amougou 37
    Augustine Boakye 20
    Djyilian N'Guessan 63
    Brice Maubleu 1
    Anthony Briancon 23
    Lamine Fomba 26
    Pierre Cornud 17
    Yunis Abdelhamid 5
    Igor Miladinovic 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Enrique Martinez Garcia
    Eirik Horneland
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • PSG vs Saint Etienne: Số liệu thống kê

  • PSG
    Saint Etienne
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 605
    Số đường chuyền
    431
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    9
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 4
    Thay người
    2
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 54
    Long pass
    17
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 22 17 5 0 59 20 39 56 T T H T T T
2 Marseille 22 14 4 4 50 26 24 46 T H B T T T
3 Nice 22 11 7 4 44 27 17 40 T B T H T T
4 Monaco 22 12 4 6 44 29 15 40 H B T T B T
5 Lille 22 10 8 4 36 22 14 38 H T B T B T
6 Lyon 22 10 6 6 40 27 13 36 B H H B T T
7 Strasbourg 22 9 6 7 37 32 5 33 T H T B T T
8 Lens 22 9 6 7 25 22 3 33 T B T T B B
9 Stade Brestois 22 10 2 10 35 38 -3 32 T T T B T H
10 Toulouse 22 7 6 9 23 25 -2 27 B H B H H B
11 Angers 22 7 5 10 23 31 -8 26 T T B H B T
12 AJ Auxerre 22 6 7 9 31 37 -6 25 H B H B H H
13 Rennes 22 7 2 13 29 32 -3 23 B B B T T B
14 Reims 22 5 7 10 26 34 -8 22 B H H B B B
15 Nantes 22 4 9 9 25 39 -14 21 H H H T B B
16 Saint Etienne 22 5 3 14 20 50 -30 18 B H H B B B
17 Le Havre 22 5 2 15 18 43 -25 17 B H B H T B
18 Montpellier 22 4 3 15 21 52 -31 15 B T T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation