Kết quả Red Star FC 93 vs Bastia, 02h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15

  • Red Star FC 93 vs Bastia: Diễn biến chính

  • 32'
    Fred Jose Dembi
    0-0
  • 35'
    Blondon Meyapya
    0-0
  • 45'
    Hianga Mbock
    0-0
  • 46'
    0-0
     Clement Rodrigues
     Amine Boutrah
  • 56'
    0-0
    Clement Rodrigues
  • 63'
    Merwan Ifnaoui  
    Joachim Eickmayer  
    0-0
  • 64'
    Merwan Ifnaoui
    0-0
  • 71'
    Samuel Renel  
    Aliou Badji  
    0-0
  • 71'
    Hacene Benali  
    Hianga Mbock  
    0-0
  • 72'
    0-0
    LoIc Etoga
  • 80'
    0-0
     Maxim Ble
     Lisandru Tramoni
  • 80'
    0-0
     Felix Tomi
     Lamine Cisse
  • 87'
    Ivann Botella  
    Kemo Cisse  
    0-0
  • 88'
    0-0
     Christ Inao Oulai
     Julien Maggiotti
  • 90'
    Ryad Hachem
    0-0
  • 90'
    0-0
    Felix Tomi
  • Red Star FC 93 vs Bastia: Đội hình chính và dự bị

  • Red Star FC 934-2-3-1
    40
    Robin Risser
    98
    Ryad Hachem
    28
    Loic Kouagba
    2
    Blondon Meyapya
    20
    Dylan Durivaux
    8
    Joachim Eickmayer
    26
    Fred Jose Dembi
    7
    Damien Durand
    19
    Hianga Mbock
    11
    Kemo Cisse
    21
    Aliou Badji
    11
    Lamine Cisse
    27
    Lisandru Tramoni
    5
    Julien Maggiotti
    10
    Amine Boutrah
    13
    Tom Ducrocq
    14
    LoIc Etoga
    24
    Tom Meynadier
    28
    Gustave Akueson
    6
    Dominique Guidi
    15
    Florian Bohnert
    30
    Johny Placide
    Bastia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Hacene Benali
    30Pepe Bonet
    17Ivann Botella
    13Fode Doucoure
    5Josue Escartin
    10Merwan Ifnaoui
    97Samuel Renel
    Maxim Ble 33
    Julien Fabri 23
    Christ Inao Oulai 2
    Clement Rodrigues 25
    Felix Tomi 9
    Charles Traore 22
    Christophe Vincent 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Brouard
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Red Star FC 93 vs Bastia: Số liệu thống kê

  • Red Star FC 93
    Bastia
  • 2
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 404
    Số đường chuyền
    346
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 11
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 19
    Long pass
    27
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 18 10 4 4 30 17 13 34 T H T T B H
2 Paris FC 18 10 4 4 26 15 11 34 H H T B B T
3 USL Dunkerque 18 10 3 5 28 23 5 33 T T B T H H
4 Guingamp 19 10 2 7 34 24 10 32 T T B H T T
5 Metz 18 8 7 3 24 13 11 31 T H T H H H
6 FC Annecy 18 8 6 4 26 23 3 30 B H T H T B
7 Stade Lavallois MFC 18 8 5 5 28 18 10 29 H T T T T H
8 Grenoble 19 8 3 8 23 22 1 27 H B B T T T
9 Pau FC 19 7 6 6 22 21 1 27 T B T H H T
10 Amiens 19 8 2 9 21 25 -4 26 B T B B B T
11 Bastia 19 5 10 4 22 18 4 25 H H T B T B
12 Rodez Aveyron 19 6 5 8 31 32 -1 23 H T H B T B
13 Clermont 18 6 5 7 16 19 -3 23 B H B H T T
14 Red Star FC 93 19 6 4 9 20 32 -12 22 B H T T H B
15 Troyes 18 6 3 9 19 21 -2 21 T H B T T B
16 Ajaccio 19 5 3 11 13 24 -11 18 H B B B B T
17 Caen 19 4 3 12 19 28 -9 15 H B B B B B
18 Martigues 19 3 3 13 10 37 -27 12 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation