Kết quả Stade Lavallois MFC vs Martigues, 02h00 ngày 01/03
Kết quả Stade Lavallois MFC vs Martigues
Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Martigues
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Phong độ Martigues gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.02O 2.5
0.94U 2.5
0.741
1.61X
3.602
4.40Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.99O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Lavallois MFC vs Martigues
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 25
-
Stade Lavallois MFC vs Martigues: Diễn biến chính
-
41'0-0Leandro Morante
-
57'Titouan Thomas0-0
-
68'0-0Oucasse Mendy
Romain Montiel -
68'0-0Mahame Siby
Mohamed Bamba -
70'Jordan Tell
Mamadou Camara0-0 -
71'0-0Milan Robin
-
75'Enzo Montet
Jordan Adeoti0-0 -
75'Williams Kokolo
Amine Cherni0-0 -
88'0-0Bevic Moussiti Oko
Alain Ipiele -
88'Anthony Goncalves
Thibaut Vargas0-0 -
88'Aymeric Faurand-Tournaire
Malik Sellouki0-0 -
89'0-0Steve Shamal
Samir Belloumou -
89'0-0Ilyes Zouaoui
Milan Robin -
90'Enzo Montet0-0
-
90'0-1
Steve Solvet
-
Stade Lavallois MFC vs Martigues: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Lavallois MFC5-3-230Mamadou Samassa20Amine Cherni2Theo Pellenard23Yohan Tavares21Christ-Owen Kouassi7Thibaut Vargas27Jordan Adeoti8Titouan Thomas19Malik Sellouki9Mamadou Camara18Malik Tchokounte9Romain Montiel27Alain Ipiele12Milan Robin26Samir Belloumou41Mohamed Bamba21Yanis Hadjem24Leandro Morante3Steve Solvet5Simon Falette18Ayoub Amraoui20Yannick Etile
- Đội hình dự bị
-
5Moise Adilehou34Aymeric Faurand-Tournaire39Anthony Goncalves1Maxime Hautbois17Williams Kokolo33Enzo Montet14Jordan TellAdel Anzimati-Aboudou 50Akim Djaha 22Oucasse Mendy 29Bevic Moussiti Oko 14Steve Shamal 17Mahame Siby 23Ilyes Zouaoui 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier Frapolli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Lavallois MFC vs Martigues: Số liệu thống kê
-
Stade Lavallois MFCMartigues
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
453Số đường chuyền460
-
-
79%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn11
-
-
24Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách8
-
-
36Long pass21
-
-
120Pha tấn công114
-
-
60Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 24 | 15 | 4 | 5 | 40 | 22 | 18 | 49 | T T T T T B |
2 | Paris FC | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 23 | 16 | 49 | T T T B T T |
3 | USL Dunkerque | 24 | 14 | 3 | 7 | 36 | 25 | 11 | 45 | B T B T T T |
4 | Metz | 24 | 12 | 8 | 4 | 37 | 17 | 20 | 44 | T T H T T B |
5 | Guingamp | 24 | 12 | 3 | 9 | 39 | 29 | 10 | 39 | T T B T B H |
6 | FC Annecy | 25 | 11 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 39 | B B T T B B |
7 | Stade Lavallois MFC | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 25 | 7 | 37 | T H B B T B |
8 | Grenoble | 25 | 10 | 5 | 10 | 30 | 29 | 1 | 35 | B T H T H B |
9 | Bastia | 25 | 7 | 13 | 5 | 28 | 23 | 5 | 34 | H H T H T B |
10 | Pau FC | 25 | 8 | 9 | 8 | 28 | 33 | -5 | 33 | H H B B H T |
11 | Troyes | 25 | 9 | 3 | 13 | 26 | 26 | 0 | 30 | B T T B B T |
12 | Ajaccio | 24 | 9 | 3 | 12 | 20 | 28 | -8 | 30 | T T T B T T |
13 | Amiens | 24 | 9 | 3 | 12 | 25 | 36 | -11 | 30 | T B T B B H |
14 | Rodez Aveyron | 24 | 7 | 6 | 11 | 39 | 39 | 0 | 27 | B B B B T H |
15 | Red Star FC 93 | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 39 | -16 | 26 | B B B H T B |
16 | Clermont | 25 | 6 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 25 | B B B H B B |
17 | Martigues | 25 | 7 | 3 | 15 | 18 | 40 | -22 | 24 | T T B B T T |
18 | Caen | 25 | 5 | 4 | 16 | 22 | 37 | -15 | 19 | B B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation