Kết quả Stade Lavallois MFC vs Martigues, 02h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 25

  • Stade Lavallois MFC vs Martigues: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Leandro Morante
  • 57'
    Titouan Thomas
    0-0
  • 68'
    0-0
     Oucasse Mendy
     Romain Montiel
  • 68'
    0-0
     Mahame Siby
     Mohamed Bamba
  • 70'
    Jordan Tell  
    Mamadou Camara  
    0-0
  • 71'
    0-0
    Milan Robin
  • 75'
    Enzo Montet  
    Jordan Adeoti  
    0-0
  • 75'
    Williams Kokolo  
    Amine Cherni  
    0-0
  • 88'
    0-0
     Bevic Moussiti Oko
     Alain Ipiele
  • 88'
    Anthony Goncalves  
    Thibaut Vargas  
    0-0
  • 88'
    Aymeric Faurand-Tournaire  
    Malik Sellouki  
    0-0
  • 89'
    0-0
     Steve Shamal
     Samir Belloumou
  • 89'
    0-0
     Ilyes Zouaoui
     Milan Robin
  • 90'
    Enzo Montet
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Steve Solvet
  • Stade Lavallois MFC vs Martigues: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Lavallois MFC5-3-2
    30
    Mamadou Samassa
    20
    Amine Cherni
    2
    Theo Pellenard
    23
    Yohan Tavares
    21
    Christ-Owen Kouassi
    7
    Thibaut Vargas
    27
    Jordan Adeoti
    8
    Titouan Thomas
    19
    Malik Sellouki
    9
    Mamadou Camara
    18
    Malik Tchokounte
    9
    Romain Montiel
    27
    Alain Ipiele
    12
    Milan Robin
    26
    Samir Belloumou
    41
    Mohamed Bamba
    21
    Yanis Hadjem
    24
    Leandro Morante
    3
    Steve Solvet
    5
    Simon Falette
    18
    Ayoub Amraoui
    20
    Yannick Etile
    Martigues5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Moise Adilehou
    34Aymeric Faurand-Tournaire
    39Anthony Goncalves
    1Maxime Hautbois
    17Williams Kokolo
    33Enzo Montet
    14Jordan Tell
    Adel Anzimati-Aboudou 50
    Akim Djaha 22
    Oucasse Mendy 29
    Bevic Moussiti Oko 14
    Steve Shamal 17
    Mahame Siby 23
    Ilyes Zouaoui 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olivier Frapolli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Lavallois MFC vs Martigues: Số liệu thống kê

  • Stade Lavallois MFC
    Martigues
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 453
    Số đường chuyền
    460
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 36
    Long pass
    21
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 24 15 4 5 40 22 18 49 T T T T T B
2 Paris FC 25 15 4 6 39 23 16 49 T T T B T T
3 USL Dunkerque 24 14 3 7 36 25 11 45 B T B T T T
4 Metz 24 12 8 4 37 17 20 44 T T H T T B
5 Guingamp 24 12 3 9 39 29 10 39 T T B T B H
6 FC Annecy 25 11 6 8 31 31 0 39 B B T T B B
7 Stade Lavallois MFC 25 10 7 8 32 25 7 37 T H B B T B
8 Grenoble 25 10 5 10 30 29 1 35 B T H T H B
9 Bastia 25 7 13 5 28 23 5 34 H H T H T B
10 Pau FC 25 8 9 8 28 33 -5 33 H H B B H T
11 Troyes 25 9 3 13 26 26 0 30 B T T B B T
12 Ajaccio 24 9 3 12 20 28 -8 30 T T T B T T
13 Amiens 24 9 3 12 25 36 -11 30 T B T B B H
14 Rodez Aveyron 24 7 6 11 39 39 0 27 B B B B T H
15 Red Star FC 93 24 7 5 12 23 39 -16 26 B B B H T B
16 Clermont 25 6 7 12 21 32 -11 25 B B B H B B
17 Martigues 25 7 3 15 18 40 -22 24 T T B B T T
18 Caen 25 5 4 16 22 37 -15 19 B B B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation