Kết quả Strasbourg vs Montpellier, 23h15 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 21

  • Strasbourg vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Modibo Sagnan
  • 45'
    Emanuel Emegha goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Yael Mouanga
     Modibo Sagnan
  • 62'
    1-0
     Othmane Maamma
     Becir Omeragic
  • 62'
    1-0
     Nicolas Pays
     Tanguy Coulibaly
  • 63'
    1-0
     Wahbi Khazri
     Andy Delort
  • 69'
    Sebastian Nanasi (Assist:Diego Moreira) goal 
    2-0
  • 73'
    2-0
    Bamo Meite
  • 75'
    Guela Doue  
    Valentin Barco  
    2-0
  • 75'
    2-0
     Jordan Ferri
     Bamo Meite
  • 77'
    Andrey Santos
    2-0
  • 80'
    2-0
    Wahbi Khazri
  • 83'
    Eduard Sobol  
    Diego Moreira  
    2-0
  • 84'
    Guemissongui Ouattara  
    Sebastian Nanasi  
    2-0
  • 87'
    2-0
    Othmane Maamma
  • 88'
    Sekou Mara  
    Emanuel Emegha  
    2-0
  • Strasbourg vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Strasbourg3-4-2-1
    1
    Djordje Petrovic
    23
    Mamadou Sarr
    2
    Andrew Omobamidele
    29
    Ismael Doukoure
    32
    Valentin Barco
    8
    Andrey Santos
    19
    Habib Diarra
    7
    Diego Moreira
    15
    Sebastian Nanasi
    6
    Felix Lemarechal
    10
    Emanuel Emegha
    70
    Tanguy Coulibaly
    9
    Andy Delort
    11
    Teji Savanier
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    22
    Khalil Fayad
    13
    Joris Chotard
    17
    Theo Sainte Luce
    2
    Bamo Meite
    27
    Becir Omeragic
    5
    Modibo Sagnan
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Guela Doue
    42Guemissongui Ouattara
    14Sekou Mara
    77Eduard Sobol
    17Pape Diong
    30Karl Johan Johnsson
    5Abakar Sylla
    27Samuel Amo-Ameyaw
    47Rayane Messi
    Jordan Ferri 12
    Othmane Maamma 14
    Wahbi Khazri 10
    Nicolas Pays 18
    Yael Mouanga 47
    Dimitry Bertaud 16
    Theo Chennahi 44
    Falaye Sacko 77
    Lucas Mincarelli Davin 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Strasbourg vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Strasbourg
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 572
    Số đường chuyền
    399
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    31
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 25 20 5 0 70 24 46 65 T T T T T T
2 Marseille 25 15 4 6 52 30 22 49 T T T B T B
3 Nice 25 13 7 5 49 30 19 46 H T T T T B
4 Monaco 25 13 5 7 49 32 17 44 T B T B T H
5 Lille 25 12 8 5 40 27 13 44 T B T T B T
6 Lyon 25 12 6 7 46 31 15 42 B T T B T T
7 Strasbourg 25 11 7 7 39 32 7 40 B T T H T T
8 Lens 25 10 6 9 30 29 1 36 T B B B B T
9 Stade Brestois 25 11 3 11 38 40 -2 36 B T H H B T
10 Toulouse 25 9 7 9 32 27 5 34 H H B T T H
11 AJ Auxerre 25 8 7 10 36 38 -2 31 B H H T B T
12 Rennes 25 9 2 14 35 36 -1 29 T T B T T B
13 Angers 25 7 6 12 26 40 -14 27 H B T H B B
14 Nantes 25 5 9 11 28 43 -15 24 T B B T B B
15 Reims 25 5 7 13 26 40 -14 22 B B B B B B
16 Le Havre 25 6 3 16 24 51 -27 21 H T B B T H
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation