Kết quả Strasbourg vs Montpellier, 23h15 ngày 09/02
Kết quả Strasbourg vs Montpellier
Nhận định, soi kèo Strasbourg vs Montpellier, 23h15 ngày 9/2
Đối đầu Strasbourg vs Montpellier
Phong độ Strasbourg gần đây
Phong độ Montpellier gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202523:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
1.01O 2.5
0.61U 2.5
1.201
1.67X
4.002
4.60Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg vs Montpellier
-
Sân vận động: de la Meinau Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 21
-
Strasbourg vs Montpellier: Diễn biến chính
-
19'0-0Modibo Sagnan
-
45'Emanuel Emegha1-0
-
46'1-0Yael Mouanga
Modibo Sagnan -
62'1-0Othmane Maamma
Becir Omeragic -
62'1-0Nicolas Pays
Tanguy Coulibaly -
63'1-0Wahbi Khazri
Andy Delort -
69'Sebastian Nanasi (Assist:Diego Moreira)2-0
-
73'2-0Bamo Meite
-
75'Guela Doue
Valentin Barco2-0 -
75'2-0Jordan Ferri
Bamo Meite -
77'Andrey Santos2-0
-
80'2-0Wahbi Khazri
-
83'Eduard Sobol
Diego Moreira2-0 -
84'Guemissongui Ouattara
Sebastian Nanasi2-0 -
87'2-0Othmane Maamma
-
88'Sekou Mara
Emanuel Emegha2-0
-
Strasbourg vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị
-
Strasbourg3-4-2-11Djordje Petrovic23Mamadou Sarr2Andrew Omobamidele29Ismael Doukoure32Valentin Barco8Andrey Santos19Habib Diarra7Diego Moreira15Sebastian Nanasi6Felix Lemarechal10Emanuel Emegha70Tanguy Coulibaly9Andy Delort11Teji Savanier29Enzo Tchato Mbiayi22Khalil Fayad13Joris Chotard17Theo Sainte Luce2Bamo Meite27Becir Omeragic5Modibo Sagnan40Benjamin Lecomte
- Đội hình dự bị
-
22Guela Doue42Guemissongui Ouattara14Sekou Mara77Eduard Sobol17Pape Diong30Karl Johan Johnsson5Abakar Sylla27Samuel Amo-Ameyaw47Rayane MessiJordan Ferri 12Othmane Maamma 14Wahbi Khazri 10Nicolas Pays 18Yael Mouanga 47Dimitry Bertaud 16Theo Chennahi 44Falaye Sacko 77Lucas Mincarelli Davin 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorJean-Louis Gasset
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg vs Montpellier: Số liệu thống kê
-
StrasbourgMontpellier
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
22Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
7Cản sút1
-
-
12Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
572Số đường chuyền399
-
-
90%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
30Đánh đầu18
-
-
14Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn9
-
-
12Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass31
-
-
131Pha tấn công83
-
-
62Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 25 | 20 | 5 | 0 | 70 | 24 | 46 | 65 | T T T T T T |
2 | Marseille | 25 | 15 | 4 | 6 | 52 | 30 | 22 | 49 | T T T B T B |
3 | Nice | 25 | 13 | 7 | 5 | 49 | 30 | 19 | 46 | H T T T T B |
4 | Monaco | 25 | 13 | 5 | 7 | 49 | 32 | 17 | 44 | T B T B T H |
5 | Lille | 25 | 12 | 8 | 5 | 40 | 27 | 13 | 44 | T B T T B T |
6 | Lyon | 25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 31 | 15 | 42 | B T T B T T |
7 | Strasbourg | 25 | 11 | 7 | 7 | 39 | 32 | 7 | 40 | B T T H T T |
8 | Lens | 25 | 10 | 6 | 9 | 30 | 29 | 1 | 36 | T B B B B T |
9 | Stade Brestois | 25 | 11 | 3 | 11 | 38 | 40 | -2 | 36 | B T H H B T |
10 | Toulouse | 25 | 9 | 7 | 9 | 32 | 27 | 5 | 34 | H H B T T H |
11 | AJ Auxerre | 25 | 8 | 7 | 10 | 36 | 38 | -2 | 31 | B H H T B T |
12 | Rennes | 25 | 9 | 2 | 14 | 35 | 36 | -1 | 29 | T T B T T B |
13 | Angers | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 40 | -14 | 27 | H B T H B B |
14 | Nantes | 25 | 5 | 9 | 11 | 28 | 43 | -15 | 24 | T B B T B B |
15 | Reims | 25 | 5 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 22 | B B B B B B |
16 | Le Havre | 25 | 6 | 3 | 16 | 24 | 51 | -27 | 21 | H T B B T H |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation