Kết quả USL Dunkerque vs Lorient, 02h00 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 19

  • USL Dunkerque vs Lorient: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Montassar Talbi (Assist:Eli Junior Kroupi)
  • 23'
    0-1
    Jean Victor Makengo
  • 52'
    Ugo Raghouber
    0-1
  • 54'
    0-1
     Theo Le Bris
     Joel Mvuka
  • 59'
    Kay Tejan  
    Manuel rivera  
    0-1
  • 67'
    Gaetan Courtet  
    Marco Essimi  
    0-1
  • 68'
    Benjaloud Youssouf  
    Abner Felipe Souza de Almeida  
    0-1
  • 69'
    0-1
    Arthur Avom
  • 75'
    Anto Sekongo  
    Naatan Skytta  
    0-1
  • 76'
    0-1
     Enzo Genton
     Jean Victor Makengo
  • 77'
    0-1
     Sambou Soumano
     Pablo Pagis
  • 81'
    0-1
    Enzo Genton
  • 90'
    0-1
     Gedeon Kalulu Kyatengwa
     Eli Junior Kroupi
  • 90'
    0-1
    Silva de Almeida Igor
  • USL Dunkerque vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • USL Dunkerque4-1-4-1
    16
    Adrian Ortola
    30
    Abner Felipe Souza de Almeida
    23
    Vincent Sasso
    26
    Opa Sangante
    2
    Alec Georgen
    28
    Ugo Raghouber
    10
    Marco Essimi
    20
    Enzo Bardeli
    22
    Naatan Skytta
    19
    Yacine Bammou
    8
    Manuel rivera
    22
    Eli Junior Kroupi
    93
    Joel Mvuka
    17
    Jean Victor Makengo
    10
    Pablo Pagis
    21
    Julien Ponceau
    62
    Arthur Avom
    2
    Silva de Almeida Igor
    15
    Julien Laporte
    3
    Montassar Talbi
    44
    Darlin Yongwa
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Gaetan Courtet
    1Ewen Jaouen
    21Geoffrey Kondo
    15Anto Sekongo
    9Kay Tejan
    80Gessime Yassine
    17Benjaloud Youssouf
    Bandiougou Fadiga 75
    Enzo Genton 60
    Isaac James 66
    Gedeon Kalulu Kyatengwa 24
    Theo Le Bris 11
    Benjamin Leroy 1
    Sambou Soumano 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathieu Chabert
    Regis Le Bris
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • USL Dunkerque vs Lorient: Số liệu thống kê

  • USL Dunkerque
    Lorient
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 506
    Số đường chuyền
    407
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 26 16 4 6 45 26 19 52 T T T B T B
2 Paris FC 26 16 4 6 42 25 17 52 T T B T T T
3 Metz 26 14 8 4 44 19 25 50 H T T B T T
4 USL Dunkerque 26 15 3 8 39 31 8 48 B T T T T B
5 Guingamp 26 13 3 10 43 33 10 42 B T B H B T
6 Stade Lavallois MFC 26 11 7 8 33 25 8 40 H B B T B T
7 FC Annecy 26 11 6 9 32 36 -4 39 B T T B B B
8 Bastia 26 8 13 5 29 23 6 37 H T H T B T
9 Grenoble 26 10 6 10 32 31 1 36 T H T H B H
10 Troyes 26 10 3 13 28 26 2 33 T T B B T T
11 Pau FC 26 8 9 9 28 35 -7 33 H B B H T B
12 Red Star FC 93 26 9 5 12 28 40 -12 32 B H T B T T
13 Ajaccio 26 9 4 13 23 32 -9 31 T B T T B H
14 Rodez Aveyron 26 8 6 12 45 43 2 30 B B T H B T
15 Amiens 26 9 3 14 26 40 -14 30 T B B H B B
16 Clermont 26 6 7 13 22 35 -13 25 B B H B B B
17 Martigues 26 7 3 16 18 41 -23 24 T B B T T B
18 Caen 26 5 4 17 22 38 -16 19 B B B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation