Kết quả Avranches vs Stade Briochin, 01h30 ngày 01/02
Kết quả Avranches vs Stade Briochin
Đối đầu Avranches vs Stade Briochin
Phong độ Avranches gần đây
Phong độ Stade Briochin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202501:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.88O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.87X
3.102
2.25Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avranches vs Stade Briochin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 14
-
Avranches vs Stade Briochin: Diễn biến chính
-
13'0-0
-
28'0-0
-
33'0-0
-
38'0-1
Aimeric Gomis Maillard
-
55'Aurelien Tertereau1-1
-
83'1-1
-
90'1-1
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Avranches vs Stade Briochin: Số liệu thống kê
-
AvranchesStade Briochin
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
101Pha tấn công111
-
-
82Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 19 | 12 | 4 | 3 | 29 | 17 | 12 | 40 | T B T B T H |
2 | Fleury Merogis U.S. | 17 | 10 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 36 | T H B T T H |
3 | Biesheim | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 18 | 11 | 32 | H T T T T T |
4 | Balagne | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 31 | 2 | 30 | T H T B B H |
5 | Thionville FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 28 | T B T H T T |
6 | Chambly FC | 19 | 6 | 10 | 3 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T B T H H |
7 | Beauvais | 19 | 7 | 5 | 7 | 17 | 18 | -1 | 26 | T T T T H B |
8 | Creteil | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
9 | AS Furiani Agliani | 19 | 5 | 9 | 5 | 22 | 24 | -2 | 24 | H H H B B B |
10 | Epinal | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
11 | Feignies | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 20 | H B B H B T |
12 | Chantilly | 19 | 4 | 8 | 7 | 21 | 32 | -11 | 20 | B T B B B H |
13 | Haguenau | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B T B T B |
14 | ES Wasquehal | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 28 | -11 | 18 | H B B T T T |
15 | Aubervilliers | 19 | 1 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 11 | H B B B T H |
16 | AS Villers Houlgate | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 36 | -22 | 11 | H B B B T B |