Kết quả Blois vs Les Herbiers, 00h00 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 16

  • Blois vs Les Herbiers: Diễn biến chính

  • 26'
    Arthur Fiquet goal 
    1-0
  • 43'
    1-1
    goal Alexandre Vincent
  • 60'
    Daysam Ben Nasr
    1-1
  • BXH Nghiệp dư pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Blois vs Les Herbiers: Số liệu thống kê

  • Blois
    Les Herbiers
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bobigny A.C. 19 12 4 3 29 17 12 40 T B T B T H
2 Fleury Merogis U.S. 17 10 6 1 28 10 18 36 T H B T T H
3 Biesheim 17 9 5 3 29 18 11 32 H T T T T T
4 Balagne 19 9 5 5 33 30 3 32 T H T B B H
5 Thionville FC 19 7 7 5 30 21 9 28 T B T H T T
6 Chambly FC 19 6 10 3 26 22 4 28 T T B T H H
7 Beauvais 19 7 5 7 17 18 -1 26 T T T T H B
8 Creteil 18 7 4 7 22 18 4 25 H B H T B B
9 AS Furiani Agliani 19 5 9 5 22 24 -2 24 H H H B B B
10 Epinal 17 5 6 6 23 23 0 21 T B B H H B
11 Feignies 17 5 5 7 25 22 3 20 H B B H B T
12 Haguenau 18 4 7 7 23 28 -5 19 H B T B T B
13 Chantilly 19 4 7 8 20 32 -12 19 B T B B B H
14 ES Wasquehal 18 5 3 10 17 28 -11 18 H B B T T T
15 Aubervilliers 19 1 8 10 17 28 -11 11 H B B B T H
16 AS Villers Houlgate 18 2 5 11 14 36 -22 11 H B B B T B