Kết quả Bordeaux vs Le Poire Sur Vie, 00h00 ngày 19/01
Kết quả Bordeaux vs Le Poire Sur Vie
Đối đầu Bordeaux vs Le Poire Sur Vie
Phong độ Bordeaux gần đây
Phong độ Le Poire Sur Vie gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.85O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.33X
4.402
7.00Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.95O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bordeaux vs Le Poire Sur Vie
-
Sân vận động: Stade Matmut-Atlantique
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 16
-
Bordeaux vs Le Poire Sur Vie: Diễn biến chính
-
5'Yanis Merdji1-0
-
73'1-0
-
83'1-0
-
85'Soufiane Bahassa2-0
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bordeaux vs Le Poire Sur Vie: Số liệu thống kê
-
BordeauxLe Poire Sur Vie
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
85Pha tấn công68
-
-
34Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 20 | 11 | 7 | 2 | 29 | 11 | 18 | 40 | T T H T B H |
2 | Bobigny A.C. | 21 | 12 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 40 | T B T H B B |
3 | Thionville FC | 21 | 9 | 7 | 5 | 34 | 23 | 11 | 34 | T H T T T T |
4 | Chambly FC | 21 | 8 | 10 | 3 | 29 | 22 | 7 | 34 | B T H H T T |
5 | Biesheim | 20 | 9 | 6 | 5 | 32 | 23 | 9 | 33 | T T T B H B |
6 | Balagne | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 32 | 1 | 31 | T B B H B H |
7 | Creteil | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 20 | 7 | 29 | T B B B T H |
8 | Beauvais | 21 | 8 | 5 | 8 | 21 | 19 | 2 | 29 | T T H B B T |
9 | Haguenau | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 30 | -1 | 28 | B T B T T T |
10 | AS Furiani Agliani | 21 | 6 | 9 | 6 | 23 | 25 | -2 | 27 | H B B B T B |
11 | Feignies | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 23 | 4 | 26 | H B T B T T |
12 | Epinal | 20 | 6 | 7 | 7 | 26 | 27 | -1 | 25 | H H B T B H |
13 | Chantilly | 21 | 5 | 9 | 7 | 22 | 32 | -10 | 24 | B B B H T H |
14 | ES Wasquehal | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 34 | -17 | 18 | T T T B B B |
15 | AS Villers Houlgate | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 41 | -25 | 15 | B T B T H B |
16 | Aubervilliers | 21 | 1 | 9 | 11 | 20 | 32 | -12 | 12 | B B T H B H |