Kết quả Chambly FC vs Epinal, 01h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 9

  • Chambly FC vs Epinal: Diễn biến chính

  • 15'
    Billal Mehadji goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Aeron Zinga
  • BXH Nghiệp dư pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Chambly FC vs Epinal: Số liệu thống kê

  • Chambly FC
    Epinal
  • 11
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bobigny A.C. 20 12 4 4 29 18 11 40 B T B T H B
2 Fleury Merogis U.S. 17 10 6 1 28 10 18 36 T H B T T H
3 Biesheim 17 9 5 3 29 18 11 32 H T T T T T
4 Balagne 19 8 6 5 33 31 2 30 T H T B B H
5 Thionville FC 19 7 7 5 30 21 9 28 B T H T T T
6 Chambly FC 19 6 10 3 26 22 4 28 T B T H H T
7 AS Furiani Agliani 20 6 9 5 23 24 -1 27 H H B B B T
8 Beauvais 20 7 5 8 17 19 -2 26 T T T H B B
9 Creteil 18 7 4 7 22 18 4 25 B H T B B B
10 Chantilly 20 5 8 7 22 32 -10 23 T B B B H T
11 Epinal 17 5 6 6 23 23 0 21 T B B H H B
12 Feignies 17 5 5 7 25 22 3 20 B B H B T B
13 Haguenau 18 4 7 7 23 28 -5 19 H B T B T B
14 ES Wasquehal 18 5 3 10 17 28 -11 18 H B B T T T
15 Aubervilliers 19 1 8 10 17 28 -11 11 H B B B T H
16 AS Villers Houlgate 18 2 5 11 14 36 -22 11 H B B B T B