Kết quả GFA Rumilly Vallieres vs Le Puy Foot 43 Auvergne, 23h00 ngày 15/02
Kết quả GFA Rumilly Vallieres vs Le Puy Foot 43 Auvergne
Đối đầu GFA Rumilly Vallieres vs Le Puy Foot 43 Auvergne
Phong độ GFA Rumilly Vallieres gần đây
Phong độ Le Puy Foot 43 Auvergne gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.03O 2
0.83U 2
0.971
2.75X
3.602
2.10Hiệp 1+0
1.20-0
0.65O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GFA Rumilly Vallieres vs Le Puy Foot 43 Auvergne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 19
-
GFA Rumilly Vallieres vs Le Puy Foot 43 Auvergne: Diễn biến chính
-
45'0-0
-
51'Doumbouya S.1-0
-
74'1-1
Paul Wade
-
76'1-2
Paul Wade
-
90'1-2
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
GFA Rumilly Vallieres vs Le Puy Foot 43 Auvergne: Số liệu thống kê
-
GFA Rumilly VallieresLe Puy Foot 43 Auvergne
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
93Pha tấn công111
-
-
44Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 19 | 12 | 4 | 3 | 29 | 17 | 12 | 40 | T B T B T H |
2 | Fleury Merogis U.S. | 17 | 10 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 36 | T H B T T H |
3 | Biesheim | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 18 | 11 | 32 | H T T T T T |
4 | Balagne | 19 | 9 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 32 | T H T B B H |
5 | Thionville FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 28 | T B T H T T |
6 | Chambly FC | 19 | 6 | 10 | 3 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T B T H H |
7 | Beauvais | 19 | 7 | 5 | 7 | 17 | 18 | -1 | 26 | T T T T H B |
8 | Creteil | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
9 | AS Furiani Agliani | 19 | 5 | 9 | 5 | 22 | 24 | -2 | 24 | H H H B B B |
10 | Epinal | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
11 | Feignies | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 20 | H B B H B T |
12 | Haguenau | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B T B T B |
13 | Chantilly | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 19 | B T B B B H |
14 | ES Wasquehal | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 28 | -11 | 18 | H B B T T T |
15 | Aubervilliers | 19 | 1 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 11 | H B B B T H |
16 | AS Villers Houlgate | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 36 | -22 | 11 | H B B B T B |