Kết quả La Roche VF vs Avranches, 00h00 ngày 02/03
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.02O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.45X
2.902
2.80Hiệp 1+0
0.78-0
1.00O 1
1.09U 1
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu La Roche VF vs Avranches
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 15
-
La Roche VF vs Avranches: Diễn biến chính
-
2'0-0
-
41'0-0
-
73'0-0
-
75'0-0
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
La Roche VF vs Avranches: Số liệu thống kê
-
La Roche VFAvranches
-
2Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
140Pha tấn công102
-
-
82Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 18 | 11 | 40 | B T B T H B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 19 | 11 | 6 | 2 | 29 | 11 | 18 | 39 | B T T H T B |
3 | Biesheim | 19 | 9 | 6 | 4 | 31 | 21 | 10 | 33 | T T T T B H |
4 | Thionville FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 31 | B T H T T T |
5 | Chambly FC | 20 | 7 | 10 | 3 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B T H H T |
6 | Balagne | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 32 | 1 | 30 | H T B B H B |
7 | Creteil | 20 | 8 | 4 | 8 | 27 | 20 | 7 | 28 | H T B B B T |
8 | AS Furiani Agliani | 20 | 6 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | 27 | H H B B B T |
9 | Beauvais | 20 | 7 | 5 | 8 | 17 | 19 | -2 | 26 | T T T H B B |
10 | Haguenau | 20 | 6 | 7 | 7 | 28 | 30 | -2 | 25 | T B T B T T |
11 | Epinal | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 26 | -1 | 24 | B H H B T B |
12 | Feignies | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 23 | 3 | 23 | B H B T B T |
13 | Chantilly | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 32 | -10 | 23 | T B B B H T |
14 | ES Wasquehal | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 33 | -16 | 18 | B T T T B B |
15 | AS Villers Houlgate | 20 | 3 | 6 | 11 | 16 | 37 | -21 | 15 | B B T B T H |
16 | Aubervilliers | 20 | 1 | 8 | 11 | 19 | 31 | -12 | 11 | B B B T H B |