Kết quả Marignane Gignac vs Istres, 01h00 ngày 19/01
Kết quả Marignane Gignac vs Istres
Đối đầu Marignane Gignac vs Istres
Phong độ Marignane Gignac gần đây
Phong độ Istres gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.84O 2
0.79U 2
0.951
1.91X
3.002
3.75Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.74O 0.75
1.06U 0.75
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marignane Gignac vs Istres
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 16
-
Marignane Gignac vs Istres: Diễn biến chính
-
16'0-1
Jordan Robinand
-
17'0-2
Ibrahim Madi
-
22'Bissourou Toure1-2
-
24'1-3
Brice Boufrizi
-
45'1-4
Ibrahim Madi
-
47'Bissourou Toure2-4
-
48'2-4
-
66'2-5
Doucet A.
-
75'2-6
Anthoni Cabon
-
87'2-7
Anthoni Cabon
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Marignane Gignac vs Istres: Số liệu thống kê
-
Marignane GignacIstres
-
3Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
72Pha tấn công70
-
-
41Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 18 | 11 | 40 | B T B T H B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 18 | 11 | 6 | 1 | 29 | 10 | 19 | 39 | H B T T H T |
3 | Biesheim | 18 | 9 | 5 | 4 | 30 | 20 | 10 | 32 | T T T T T B |
4 | Thionville FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 31 | B T H T T T |
5 | Chambly FC | 20 | 7 | 10 | 3 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B T H H T |
6 | Balagne | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 32 | 1 | 30 | H T B B H B |
7 | AS Furiani Agliani | 20 | 6 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | 27 | H H B B B T |
8 | Beauvais | 20 | 7 | 5 | 8 | 17 | 19 | -2 | 26 | T T T H B B |
9 | Creteil | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B B B |
10 | Epinal | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 24 | B B H H B T |
11 | Chantilly | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 32 | -10 | 23 | T B B B H T |
12 | Haguenau | 19 | 5 | 7 | 7 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B T B T |
13 | Feignies | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B B H B T B |
14 | ES Wasquehal | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | B B T T T B |
15 | AS Villers Houlgate | 19 | 3 | 5 | 11 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B B T B T |
16 | Aubervilliers | 20 | 1 | 8 | 11 | 19 | 31 | -12 | 11 | B B B T H B |