Kết quả Ajaccio vs USL Dunkerque, 02h45 ngày 04/03
Kết quả Ajaccio vs USL Dunkerque
Đối đầu Ajaccio vs USL Dunkerque
Phong độ Ajaccio gần đây
Phong độ USL Dunkerque gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 2
0.82U 2
0.851
3.40X
2.902
2.30Hiệp 1+0
1.29-0
0.63O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ajaccio vs USL Dunkerque
-
Sân vận động: Francois Coty Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 25
-
Ajaccio vs USL Dunkerque: Diễn biến chính
-
16'0-1
Gaetan Courtet
-
24'Everson Junior Pereira da Silva0-1
-
46'Benjamin Santelli
Matthieu Huard0-1 -
46'Aboubakary Kante (Assist:Moussa Soumano)1-1
-
58'1-1Kay Tejan
Muhannad Al Saad -
58'Tony Strata
Michael Barreto1-1 -
62'1-2
Naatan Skytta (Assist:Abner Felipe Souza de Almeida)
-
67'Mehdi Puch-Herrantz
Julien Anziani1-2 -
74'1-2Yacine Bammou
Gessime Yassine -
75'Mehdi Puch-Herrantz1-2
-
77'Arsene Kouassi1-2
-
82'Arsene Kouassi1-2
-
87'Ivane Chegra
Aboubakary Kante1-2 -
90'1-2Alexi Paul Pitu
Enzo Bardeli
-
Ajaccio vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị
-
Ajaccio5-3-216Francois-Joseph Sollacaro43Arsene Kouassi12Matthieu Huard5Clement Vidal88Axel Bamba20Mohamed Youssouf4Michael Barreto17Everson Junior Pereira da Silva25Julien Anziani22Moussa Soumano27Aboubakary Kante18Gaetan Courtet77Muhannad Al Saad22Naatan Skytta20Enzo Bardeli80Gessime Yassine28Ugo Raghouber2Alec Georgen26Opa Sangante23Vincent Sasso30Abner Felipe Souza de Almeida16Adrian Ortola
- Đội hình dự bị
-
31Jesah Ayessa21Ivane Chegra6Thomas Mangani8Mehdi Puch-Herrantz30Ghjuvanni Quilichini9Benjamin Santelli23Tony StrataYacine Bammou 19Marco Essimi 10Nehemiah Fernandez 4Ewen Jaouen 1Geoffrey Kondo 21Alexi Paul Pitu 11Kay Tejan 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier PantaloniMathieu Chabert
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Ajaccio vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê
-
AjaccioUSL Dunkerque
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt19
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
338Số đường chuyền537
-
-
77%Chuyền chính xác85%
-
-
19Phạm lỗi16
-
-
1Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công4
-
-
13Đánh chặn7
-
-
20Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
12Thử thách8
-
-
32Long pass25
-
-
80Pha tấn công97
-
-
25Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 28 | 18 | 4 | 6 | 51 | 27 | 24 | 58 | T B T B T T |
2 | Metz | 28 | 16 | 8 | 4 | 49 | 22 | 27 | 56 | T B T T T T |
3 | Paris FC | 28 | 17 | 4 | 7 | 46 | 30 | 16 | 55 | B T T T B T |
4 | Guingamp | 28 | 15 | 3 | 10 | 46 | 33 | 13 | 48 | B H B T T T |
5 | USL Dunkerque | 28 | 15 | 3 | 10 | 41 | 36 | 5 | 48 | T T T B B B |
6 | Stade Lavallois MFC | 28 | 12 | 7 | 9 | 36 | 27 | 9 | 43 | B T B T T B |
7 | Bastia | 28 | 9 | 13 | 6 | 31 | 27 | 4 | 40 | H T B T B T |
8 | FC Annecy | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 38 | -5 | 40 | T B B B H B |
9 | Grenoble | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | T H B H H B |
10 | Pau FC | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 37 | -6 | 37 | B H T B H T |
11 | Ajaccio | 28 | 10 | 4 | 14 | 25 | 35 | -10 | 34 | T T B H T B |
12 | Amiens | 28 | 10 | 4 | 14 | 29 | 42 | -13 | 34 | B H B B T H |
13 | Troyes | 28 | 10 | 3 | 15 | 29 | 29 | 0 | 33 | B B T T B B |
14 | Red Star FC 93 | 28 | 9 | 6 | 13 | 30 | 43 | -13 | 33 | T B T T B H |
15 | Rodez Aveyron | 28 | 8 | 8 | 12 | 47 | 45 | 2 | 32 | T H B T H H |
16 | Martigues | 28 | 8 | 4 | 16 | 22 | 43 | -21 | 28 | B T T B H T |
17 | Clermont | 28 | 6 | 9 | 13 | 23 | 36 | -13 | 27 | H B B B H H |
18 | Caen | 28 | 5 | 4 | 19 | 25 | 44 | -19 | 19 | B H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation