Kết quả Bastia vs Guingamp, 02h00 ngày 14/12
Kết quả Bastia vs Guingamp
Đối đầu Bastia vs Guingamp
Phong độ Bastia gần đây
Phong độ Guingamp gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202402:00
-
Bastia 23Guingamp 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.78O 2.25
0.91U 2.25
0.771
2.30X
3.002
2.87Hiệp 1+0
0.78-0
1.08O 0.75
0.70U 0.75
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bastia vs Guingamp
-
Sân vận động: Stade Armand Cesari
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 16
-
Bastia vs Guingamp: Diễn biến chính
-
18'Tom Meynadier0-0
-
32'0-1Jacques Siwe (Assist:Hugo Picard)
-
39'0-1Amine Hemia
-
46'Amine Boutrah
Clement Rodrigues0-1 -
46'Zakaria Ariss
Tom Meynadier0-1 -
50'Felix Tomi (Assist:Zakaria Ariss)1-1
-
54'1-1Alpha Sissoko
-
57'1-1Kalidou Sidibe
-
63'Dominique Guidi1-1
-
64'1-1Sabri Guendouz
Rayan Ghrieb -
72'Lamine Cisse2-1
-
73'2-1Brighton Labeau
Amine Hemia -
73'Julien Maggiotti
Christ Inao Oulai2-1 -
73'Lisandru Tramoni
Felix Tomi2-1 -
79'2-1Taylor Luvambo
Jacques Siwe -
79'2-1Rayan Touzghar
Dylan Louiserre -
79'Anthony Roncaglia
Christophe Vincent2-1 -
86'Julien Maggiotti (Assist:Zakaria Ariss)3-1
-
90'3-1Taylor Luvambo
-
Bastia vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị
-
Bastia4-2-3-130Johny Placide15Florian Bohnert6Dominique Guidi28Gustave Akueson24Tom Meynadier2Christ Inao Oulai13Tom Ducrocq7Christophe Vincent25Clement Rodrigues9Felix Tomi11Lamine Cisse13Amine Hemia17Jacques Siwe21Rayan Ghrieb8Kalidou Sidibe4Dylan Louiserre10Hugo Picard22Alpha Sissoko26Mathis Riou18Sohaib Nair2Lucas Maronnier16Enzo Basilio
- Đội hình dự bị
-
17Zakaria Ariss33Maxim Ble10Amine Boutrah23Julien Fabri5Julien Maggiotti4Anthony Roncaglia27Lisandru TramoniSabri Guendouz 19Brighton Labeau 9Pierre Lemonnier 24Taylor Luvambo 23Babacar Niasse 30Lebogang Phiri 5Rayan Touzghar 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis BrouardStephane Dumont
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bastia vs Guingamp: Số liệu thống kê
-
BastiaGuingamp
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
332Số đường chuyền330
-
-
74%Chuyền chính xác75%
-
-
18Phạm lỗi21
-
-
2Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn3
-
-
14Ném biên23
-
-
9Thử thách5
-
-
25Long pass28
-
-
86Pha tấn công69
-
-
57Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | T T B H T T |
2 | Metz | 20 | 10 | 7 | 3 | 30 | 14 | 16 | 37 | T H H H T T |
3 | Paris FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 31 | 19 | 12 | 37 | T B B T B T |
4 | USL Dunkerque | 20 | 11 | 3 | 6 | 30 | 24 | 6 | 36 | B T H H B T |
5 | Guingamp | 20 | 11 | 2 | 7 | 35 | 24 | 11 | 35 | T B H T T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 19 | 11 | 33 | T T T H H T |
7 | FC Annecy | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 25 | 2 | 33 | T H T B T B |
8 | Pau FC | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 22 | 1 | 28 | B T H H T H |
9 | Grenoble | 20 | 8 | 3 | 9 | 23 | 25 | -2 | 27 | B B T T T B |
10 | Bastia | 20 | 5 | 11 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | H T B T B H |
11 | Amiens | 20 | 8 | 2 | 10 | 21 | 28 | -7 | 26 | T B B B T B |
12 | Clermont | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | B H T T H B |
13 | Rodez Aveyron | 20 | 6 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 23 | T H B T B B |
14 | Red Star FC 93 | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 36 | -15 | 22 | H T T H B B |
15 | Troyes | 20 | 6 | 3 | 11 | 19 | 23 | -4 | 21 | B T T B B B |
16 | Ajaccio | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 25 | -10 | 21 | B B B B T T |
17 | Caen | 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 29 | -10 | 15 | B B B B B B |
18 | Martigues | 20 | 4 | 3 | 13 | 13 | 37 | -24 | 15 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation