Kết quả Grenoble vs Martigues, 02h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 19

  • Grenoble vs Martigues: Diễn biến chính

  • 63'
    Eddy Sylvestre  
    Saikou Touray  
    0-0
  • 63'
    Ayoub Jabbari  
    Alan Kerouedan  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Bevic Moussiti Oko
     Oucasse Mendy
  • 75'
    Shaquil Delos  
    Mattheo Xantippe  
    0-0
  • 79'
    Jessy Benet
    0-0
  • 85'
    0-0
     Leandro Morante
     Samir Belloumou
  • 85'
    0-0
     Mohamed Bamba
     Oualid Orinel
  • 90'
    Eddy Sylvestre goal 
    1-0
  • 90'
    1-0
     Romain Montiel
     Milan Robin
  • 90'
    1-0
     Alain Ipiele
     Karim Tlili
  • Grenoble vs Martigues: Đội hình chính và dự bị

  • Grenoble3-1-4-2
    13
    Mamadou Diop
    21
    Allan Tchaptchet
    24
    Loris Mouyokolo
    4
    Mamadou Diarra
    8
    Jessy Benet
    27
    Mattheo Xantippe
    70
    Saikou Touray
    25
    Theo Valls
    29
    Gaetan Paquiez
    7
    Pape Meissa Ba
    9
    Alan Kerouedan
    10
    Karim Tlili
    29
    Oucasse Mendy
    7
    Oualid Orinel
    26
    Samir Belloumou
    12
    Milan Robin
    21
    Yanis Hadjem
    39
    Nathanael Saintini
    3
    Steve Solvet
    5
    Simon Falette
    18
    Ayoub Amraoui
    20
    Yannick Etile
    Martigues5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Bobby Allain
    11Mamady Alex Bangre
    17Shaquil Delos
    38Ayoub Jabbari
    31Nolan Mbemba
    10Eddy Sylvestre
    87Nesta Zahui
    Adel Anzimati-Aboudou 50
    Mohamed Bamba 41
    Aness Gharbi 33
    Alain Ipiele 27
    Romain Montiel 9
    Leandro Morante 24
    Bevic Moussiti Oko 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Hognon
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Grenoble vs Martigues: Số liệu thống kê

  • Grenoble
    Martigues
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 586
    Số đường chuyền
    381
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 17
    Long pass
    28
  •  
     
  • 151
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 18 10 4 4 30 17 13 34 T H T T B H
2 Paris FC 18 10 4 4 26 15 11 34 H H T B B T
3 USL Dunkerque 18 10 3 5 28 23 5 33 T T B T H H
4 Guingamp 19 10 2 7 34 24 10 32 T T B H T T
5 Metz 18 8 7 3 24 13 11 31 T H T H H H
6 FC Annecy 18 8 6 4 26 23 3 30 B H T H T B
7 Stade Lavallois MFC 18 8 5 5 28 18 10 29 H T T T T H
8 Grenoble 19 8 3 8 23 22 1 27 H B B T T T
9 Pau FC 19 7 6 6 22 21 1 27 T B T H H T
10 Amiens 19 8 2 9 21 25 -4 26 B T B B B T
11 Bastia 19 5 10 4 22 18 4 25 H H T B T B
12 Rodez Aveyron 19 6 5 8 31 32 -1 23 H T H B T B
13 Clermont 18 6 5 7 16 19 -3 23 B H B H T T
14 Red Star FC 93 19 6 4 9 20 32 -12 22 B H T T H B
15 Troyes 18 6 3 9 19 21 -2 21 T H B T T B
16 Ajaccio 19 5 3 11 13 24 -11 18 H B B B B T
17 Caen 19 4 3 12 19 28 -9 15 H B B B B B
18 Martigues 19 3 3 13 10 37 -27 12 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation