Kết quả Grenoble vs Martigues, 02h00 ngày 18/01
Kết quả Grenoble vs Martigues
Đối đầu Grenoble vs Martigues
Phong độ Grenoble gần đây
Phong độ Martigues gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.05O 2.5
0.92U 2.5
0.961
1.48X
3.902
5.50Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.73O 0.5
0.35U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grenoble vs Martigues
-
Sân vận động: Stade des Alpes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 19
-
Grenoble vs Martigues: Diễn biến chính
-
63'Eddy Sylvestre
Saikou Touray0-0 -
63'Ayoub Jabbari
Alan Kerouedan0-0 -
71'0-0Bevic Moussiti Oko
Oucasse Mendy -
75'Shaquil Delos
Mattheo Xantippe0-0 -
79'Jessy Benet0-0
-
85'0-0Leandro Morante
Samir Belloumou -
85'0-0Mohamed Bamba
Oualid Orinel -
90'Eddy Sylvestre1-0
-
90'1-0Romain Montiel
Milan Robin -
90'1-0Alain Ipiele
Karim Tlili
-
Grenoble vs Martigues: Đội hình chính và dự bị
-
Grenoble3-1-4-213Mamadou Diop21Allan Tchaptchet24Loris Mouyokolo4Mamadou Diarra8Jessy Benet27Mattheo Xantippe70Saikou Touray25Theo Valls29Gaetan Paquiez7Pape Meissa Ba9Alan Kerouedan10Karim Tlili29Oucasse Mendy7Oualid Orinel26Samir Belloumou12Milan Robin21Yanis Hadjem39Nathanael Saintini3Steve Solvet5Simon Falette18Ayoub Amraoui20Yannick Etile
- Đội hình dự bị
-
16Bobby Allain11Mamady Alex Bangre17Shaquil Delos38Ayoub Jabbari31Nolan Mbemba10Eddy Sylvestre87Nesta ZahuiAdel Anzimati-Aboudou 50Mohamed Bamba 41Aness Gharbi 33Alain Ipiele 27Romain Montiel 9Leandro Morante 24Bevic Moussiti Oko 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent Hognon
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Grenoble vs Martigues: Số liệu thống kê
-
GrenobleMartigues
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt11
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
586Số đường chuyền381
-
-
86%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
4Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
12Đánh chặn7
-
-
24Ném biên17
-
-
8Thử thách8
-
-
17Long pass28
-
-
151Pha tấn công93
-
-
75Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 23 | 15 | 4 | 4 | 40 | 21 | 19 | 49 | H T T T T T |
2 | Paris FC | 24 | 14 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 46 | B T T T B T |
3 | USL Dunkerque | 24 | 14 | 3 | 7 | 36 | 25 | 11 | 45 | B T B T T T |
4 | Metz | 23 | 12 | 8 | 3 | 37 | 16 | 21 | 44 | H T T H T T |
5 | Guingamp | 24 | 12 | 3 | 9 | 39 | 29 | 10 | 39 | T T B T B H |
6 | FC Annecy | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 28 | 1 | 39 | T B B T T B |
7 | Grenoble | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 28 | 2 | 35 | T B T H T H |
8 | Stade Lavallois MFC | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 24 | 7 | 34 | H H T H B B |
9 | Bastia | 24 | 7 | 13 | 4 | 28 | 21 | 7 | 34 | B H H T H T |
10 | Amiens | 24 | 9 | 3 | 12 | 25 | 36 | -11 | 30 | T B T B B H |
11 | Pau FC | 23 | 7 | 8 | 8 | 25 | 31 | -6 | 29 | H T H H B B |
12 | Rodez Aveyron | 24 | 7 | 6 | 11 | 39 | 39 | 0 | 27 | B B B B T H |
13 | Troyes | 24 | 8 | 3 | 13 | 24 | 26 | -2 | 27 | B B T T B B |
14 | Ajaccio | 23 | 8 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 27 | B T T T B T |
15 | Red Star FC 93 | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 39 | -16 | 26 | B B B H T B |
16 | Clermont | 24 | 6 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 25 | H B B B H B |
17 | Martigues | 24 | 6 | 3 | 15 | 17 | 40 | -23 | 21 | B T T B B T |
18 | Caen | 23 | 4 | 3 | 16 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation